Thông báo:
Cổng dịch vụ công tỉnh Quảng Bình cho phép tra cứu thông tin giải quyết hồ sơ qua Ứng dụng Zalo từ ngày 01/3/2019. Trân trọng thông báo!
Thứ 2, ngày 28 tháng 05 năm 2018

CÔNG KHAI DANH SÁCH ĐƠN VỊ CÓ HỒ SƠ CHẬM, MUỘN TRONG GIẢI QUYẾT TTHC CÓ TỈ LỆ VƯỢT QUÁ 1%/THÁNG

(Số liệu được trích xuất từ 14/4/2023 đến 15/5/2023)



STT Tên đơn vị Tổng số hồ sơ tiếp nhận Kết quả giải quyết Tỉ lệ hồ sơ chậm, muộn/Tổng số hồ sơ
Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Tổng số Trễ hạn Tổng số Quá hạn
I CƠ QUAN CHUYÊN MÔN THUỘC UBND TỈNH
1Sở Nội vụ11010031013,64%
2Sở Tư pháp418926216156849812,03%
3Sở Kế hoạch và Đầu tư223872136136,73%
4Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn1137713511,77%
5Sở Tài nguyên và Môi trường226337933379214700924957,62%
6Sở Giáo dục và Đào tạo9264328811,96%
7Sở Y tế3881342254215,93%
8Sở Ngoại vụ8404337,50%
9Ban Quản lý Khu Kinh tế20601415,00%
II THỊ XÃ, HUYỆN, THÀNH PHỐ
1Thành phố Đồng Hới1.2283654286344039,25%
2Thị xã Ba Đồn4121052430714140,05%
3Huyện Lệ Thủy354180271743216,67%
4Huyện Quảng Ninh3781041127412937,04%
5Huyện Bố Trạch1.3825774112336932,10%
6Huyện Quảng Trạch462951136710124,24%
7Huyện Tuyên Hóa3601113324913847,50%
8Huyện Minh Hóa88485401623,86%
III XÃ, PHƯỜNG TRỰC THUỘC HUYỆN, THỊ XÃ
1 Thành phố Đồng Hới
1.1 --Phường Hải Thành56220343053,57%
1.2 --Phường Đồng Phú806801222,50%
1.3 --Phường Bắc Lý137952422116,79%
1.4 --Phường Nam Lý1981472513317,68%
1.5 --Phường Đồng Hải6746421614,93%
1.6 --Phường Đồng Sơn79691010113,92%
1.7 --Phường Phú Hải4634012613,04%
1.8 --Phường Bắc Nghĩa1057443136,67%
1.9 --Phường Đức Ninh Đông353134111,43%
1.1 --Xã Quang Phú26240213,85%
1.11 --Xã Lộc Ninh856252328,24%
1.12 --Xã Bảo Ninh1529610563730,92%
1.13 --Xã Nghĩa Ninh49330161020,41%
1.14 --Xã Thuận Đức44370749,09%
1.15 --Xã Đức Ninh776151606,49%
2 Thị xã Ba Đồn
2.1 --Phường Ba Đồn85507351930,59%
2.2 --Phường Quảng Thọ1421133292821,83%
2.3 --Phường Quảng Phúc123941329615,45%
2.4 --Phường Quảng Thuận1551166392318,71%
2.5 --Phường Quảng Long1122216907783,04%
2.6 --Phường Quảng Phong71681335,63%
2.7 --Xã Quảng Hải271809414,81%
2.8 --Xã Quảng Tân353114311,43%
2.9 --Xã Quảng Trung908011012,22%
2.1 --Xã Quảng Tiên1421188241616,90%
2.11 --Xã Quảng Minh9689107414,58%
2.12 --Xã Quảng Sơn797653310,13%
2.13 --Xã Quảng Thủy46280181123,91%
2.14 --Xã Quảng Hòa1391079323028,06%
2.15 --Xã Quảng Lộc323082128,13%
2.16 --Xã Quảng Văn66613527,58%
3 Huyện Lệ Thủy
3.1 --Thị trấn NT Lệ Ninh103412623939,81%
3.2 --Thị trấn Kiến Giang121625593129,75%
3.3 --Xã Hồng Thủy130459853030,00%
3.4 --Xã Ngư Thủy Bắc59233361733,90%
3.5 --Xã Hoa Thủy149837661011,41%
3.6 --Xã Thanh Thủy885911292439,77%
3.7 --Xã An Thủy19410021944433,51%
3.8 --Xã Phong Thủy107683391819,63%
3.9 --Xã Cam Thủy84396451727,38%
3.1 --Xã Ngân Thủy43100332660,47%
3.11 --Xã Sơn Thủy1929429984236,98%
3.12 --Xã Lộc Thủy98553432124,49%
3.13 --Xã Liên Thủy1621069561011,73%
3.14 --Xã Hưng Thủy1709210782922,94%
3.15 --Xã Dương Thủy65265392444,62%
3.16 --Xã Tân Thủy1435417895147,55%
3.17 --Xã Phú Thủy116815352021,55%
3.18 --Xã Xuân Thủy158895692116,46%
3.19 --Xã Mỹ Thủy111679442631,53%
3.2 --Xã Ngư Thủy1564941076242,31%
3.21 --Xã Mai Thủy1467311733632,19%
3.22 --Xã Sen Thủy95546412633,68%
3.23 --Xã Thái Thủy4729018817,02%
3.24 --Xã Kim Thủy2414010833,33%
3.25 --Xã Trường Thủy1033010734048,54%
3.26 --Xã Lâm Thủy181305316,67%
4 Huyện Quảng Ninh
4.1 --Thị trấn Quán Hàu76557211832,89%
4.2 --Xã Trường Sơn47400736,38%
4.3 --Xã Lương Ninh6656210815,15%
4.4 --Xã Vĩnh Ninh5134417619,61%
4.5 --Xã Võ Ninh103896141116,50%
4.6 --Xã Hải Ninh1231005231113,01%
4.7 --Xã Hàm Ninh104865181822,12%
4.8 --Xã Duy Ninh66601624,55%
4.9 --Xã Gia Ninh110970131210,91%
4.1 --Xã Trường Xuân40262141132,50%
4.11 --Xã Hiền Ninh87382494048,28%
4.12 --Xã Tân Ninh117671502522,22%
4.13 --Xã Xuân Ninh868076412,79%
4.14 --Xã An Ninh6352211511,11%
4.15 --Xã Vạn Ninh9983316710,10%
5 Huyện Bố Trạch
5.1 --Thị trấn Hoàn Lão168150018158,93%
5.2 --Thị trấn NT Việt Trung10584021109,52%
5.3 --Xã Xuân Trạch150557958662,00%
5.4 --Xã Mỹ Trạch47173302661,70%
5.5 --Xã Hạ Trạch1174828696176,07%
5.6 --Xã Bắc Trạch83272565062,65%
5.7 --Xã Lâm Trạch40360437,50%
5.8 --Xã Thanh Trạch1111032856,31%
5.9 --Xã Liên Trạch75404351930,67%
5.1 --Xã Phúc Trạch977213251629,90%
5.11 --Xã Cự Nẫm14413201285,56%
5.12 --Xã Hải Phú8466718817,86%
5.13 --Xã Thượng Trạch11902218,18%
5.14 --Xã Sơn Lộc2212210636,36%
5.15 --Xã Hưng Trạch14312252146,29%
5.16 --Xã Đồng Trạch1151041611215,65%
5.17 --Xã Đức Trạch15014061068,00%
5.18 --Thị trấn Phong Nha91525392431,87%
5.19 --Xã Vạn Trạch21211913936536,79%
5.2 --Xã Phú Định302416313,33%
5.21 --Xã Trung Trạch56491725,36%
5.22 --Xã Tây Trạch58481010627,59%
5.23 --Xã Hòa Trạch815722469,88%
5.24 --Xã Nhân Trạch119918281922,69%
5.25 --Xã Nam Trạch93711221112,90%
5.26 --Xã Lý Trạch5141210717,65%
6 Huyện Quảng Trạch
6.1 --Xã Quảng Hợp494158724,49%
6.2 --Xã Quảng Kim51480335,88%
6.3 --Xã Quảng Phú968421224,17%
6.4 --Xã Quảng Châu1101041633,64%
6.5 --Xã Quảng Tùng77766119,09%
6.6 --Xã Cảnh Dương494435414,29%
6.7 --Xã Quảng Xuân77761112,60%
6.8 --Xã Quảng Phương645301169,38%
6.9 --Xã Quảng Lưu918111078,79%
6.1 --Xã Quảng Thạch867601078,14%
6.11 --Xã Liên Trường383206615,79%
6.12 --Xã Phù Hoá69640511,45%
6.13 --Xã Cảnh Hoá877701089,20%
7 Huyện Tuyên Hóa
7.1 --Thị trấn Đồng Lê1621082542416,05%
7.2 --Xã Hương Hóa1044512591425,00%
7.3 --Xã Kim Hóa119796401215,13%
7.4 --Xã Thanh Hóa95331621314,74%
7.5 --Xã Thanh Thạch443559113,64%
7.6 --Xã Thuận Hóa704212281944,29%
7.7 --Xã Lâm Hóa2414010729,17%
7.8 --Xã Lê Hóa342509617,65%
7.9 --Xã Sơn Hóa88335552230,68%
7.1 --Xã Đồng Hóa433459216,28%
7.11 --Xã Thạch Hóa1067329331844,34%
7.12 --Xã Đức Hóa83504332534,94%
7.13 --Xã Phong Hóa91587331524,18%
7.14 --Xã Mai Hóa156653913826,28%
7.15 --Xã Tiến Hóa1961226745229,59%
7.16 --Xã Châu Hóa1216010614041,32%
7.17 --Xã Cao Quảng56233331532,14%
7.18 --Xã Văn Hóa5642214817,86%
8 Huyện Minh Hóa
8.1 --Thị trấn Quy Đạt78750333,85%
8.2 --Xã Dân Hóa362927725,00%
8.3 --Xã Trọng Hóa2726131151,85%
8.4 --Xã Hồng Hóa262432219,23%
8.5 --Xã Hóa Thanh9306666,67%
8.6 --Xã Hóa Tiến322517621,88%
8.7 --Xã Hóa Hợp241915420,83%
8.8 --Xã Xuân Hóa70502201930,00%
8.9 --Xã Yên Hóa261511111184,62%
8.1 --Xã Minh Hóa32291303,13%
8.11 --Xã Hóa Sơn11803327,27%
8.12 --Xã Trung Hóa86813559,30%
8.13 --Xã Thượng Hóa332607515,15%