Đánh giá Chung
Trường Từ quý không được để trống
Trường Từ quý không đúng định dạng
Trường Đến quý không được để trống
Trường Đến quý không đúng định dạng
Thời gian tìm kiểm chỉ giới hạn trong 1 năm
Trường Từ quý không được lớn hơn Đến quý
Kết quả đánh giá Cơ quan, đơn vị
Đánh giá
giải quyết TTHC Kết quả đánh giá
giải quyết theo từng TTHC Kết quả đánh giá chung
giải quyết TTHC theo sở, ban, ngành thuộc UBND tỉnh,
UBND cấp huyện, UBND cấp xã Hướng dẫn
giải quyết TTHC Kết quả đánh giá
giải quyết theo từng TTHC Kết quả đánh giá chung
giải quyết TTHC theo sở, ban, ngành thuộc UBND tỉnh,
UBND cấp huyện, UBND cấp xã Hướng dẫn
Kết quả đánh giá việc giải quyết theo từng Thủ tục Hành chính
STT | Cơ quan thực hiện | Tổng số phiếu khảo sát đã trả lời câu hỏi | |
---|---|---|---|
I | CƠ QUAN CHUYÊN MÔN THUỘC UBND TỈNH | ||
1 | Văn phòng UBND tỉnh | ||
1.1 | --Thủ tục đặc thù - Văn phòng UBND tỉnh | 10 | Xem chi tiết |
1.2 | --Lĩnh vực Quy hoạch, kiến trúc (Sở xây dựng) | 0 | Xem chi tiết |
1.3 | --Lĩnh vực Ngoại giao (Sở ngoại vụ) | 0 | Xem chi tiết |
1.4 | --Lĩnh vực thi đua khen thường (Sở nội vụ) | 0 | Xem chi tiết |
1.5 | --Lĩnh vực đầu tư, lựa chọn nhà thầu (Sở KHĐT) | 0 | Xem chi tiết |
1.6 | --Lĩnh vực quản lý giá, công sản (Sở tài chính) | 0 | Xem chi tiết |
1.7 | --Lĩnh vực đầu tư bằng nguồn viện trợ phi chính phủ nước ngoài ( Sở KHĐT) | 0 | Xem chi tiết |
1.8 | --Lĩnh vực đầu tư trong nước(Sở KHĐT) | 0 | Xem chi tiết |
1.9 | --Lĩnh vực đầu tư công(Sở KHĐT) | 0 | Xem chi tiết |
1.10 | --Lĩnh vực Đất đai (STNMT) | 0 | Xem chi tiết |
1.11 | --Lĩnh vực lao động việc làm (Sở LĐTBXH) | 0 | Xem chi tiết |
1.12 | --Lĩnh vực khoáng sản (STNMT) | 0 | Xem chi tiết |
1.13 | --Lĩnh vực Môi trường (STNMT) | 0 | Xem chi tiết |
1.14 | --Lĩnh vực Xây dựng (Sở Xây dựng) | 0 | Xem chi tiết |
1.15 | --Lĩnh vực Thủy lợi (Sở NNPTNT) | 0 | Xem chi tiết |
1.16 | --Lĩnh vực Hội, Quỹ (Sở Nội vụ) | 0 | Xem chi tiết |
1.17 | --Lĩnh vực Tôn giáo (Sở Nội vụ) | 0 | Xem chi tiết |
2 | Sở Nội vụ | ||
2.1 | --Tín ngưỡng, Tôn giáo | 6 | Xem chi tiết |
2.2 | --Lĩnh vực thi đua khen thưởng | 11 | Xem chi tiết |
2.3 | --Lĩnh vực văn thư - lưu trữ | 111 | Xem chi tiết |
2.4 | --Lĩnh vực Hội, Quỹ | 1 | Xem chi tiết |
3 | Sở Tư pháp | ||
3.1 | --Lĩnh vực Công chứng (Phòng Bổ trợ tư pháp) | 8 | Xem chi tiết |
3.2 | --Lĩnh vực Lý lịch tư pháp | 125 | Xem chi tiết |
3.3 | --Lĩnh vực Đấu giá tài sản | 1 | Xem chi tiết |
3.4 | --Lĩnh vực Tư vấn pháp luật | 0 | Xem chi tiết |
3.5 | --Lĩnh vực Trợ giúp pháp lý | 0 | Xem chi tiết |
3.6 | --Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | Xem chi tiết |
3.7 | --Lĩnh vực Luật sư | 7 | Xem chi tiết |
3.8 | --Lĩnh vực Thừa phát lại | 0 | Xem chi tiết |
4 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
4.1 | --Đầu tư trong nước | 45 | Xem chi tiết |
4.2 | --Lĩnh vực Viện trợ Phi chính phủ nước ngoài | 6 | Xem chi tiết |
4.3 | --Lĩnh vực đầu tư, lựa chọn nhà thầu | 79 | Xem chi tiết |
4.4 | --Lĩnh vực Đầu tư công | 55 | Xem chi tiết |
5 | Sở Tài chính | ||
5.1 | --Quản lý công sản | 0 | Xem chi tiết |
6 | Sở Công thương | ||
6.1 | --Lĩnh vực quản lý năng lượng | 1 | Xem chi tiết |
6.2 | --Lĩnh vực quản lý Thương mại | 2 | Xem chi tiết |
6.3 | --Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | 3 | Xem chi tiết |
6.4 | --Lĩnh vực Xúc tiến thương mại | 26 | Xem chi tiết |
6.5 | --Lĩnh vực Kinh doanh khí | 1 | Xem chi tiết |
6.6 | --Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | Xem chi tiết |
6.7 | --Lĩnh vực Thương mại Quốc tế | 0 | Xem chi tiết |
6.8 | --Lĩnh vực An toàn Thực phẩm | 2 | Xem chi tiết |
7 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
7.1 | --Quản lý xây dựng và chất lượng công trình | 21 | Xem chi tiết |
7.2 | --Phát triển nông thôn | 0 | Xem chi tiết |
7.3 | --Thủy lợi | 9 | Xem chi tiết |
7.4 | --Lĩnh vực Thủy sản | 0 | Xem chi tiết |
7.5 | --Chăn nuôi và thú y | 9 | Xem chi tiết |
7.6 | --Lâm Nghiệp | 1 | Xem chi tiết |
7.7 | --Lĩnh vực Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | 4 | Xem chi tiết |
7.8 | --Lĩnh vực Đê điều | 1 | Xem chi tiết |
8 | Sở Giao thông Vận tải | ||
8.1 | --Lĩnh vực Kết cấu hạ tầng giao thông | 1 | Xem chi tiết |
8.2 | --Đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép điều khiển phương tiện | 0 | Xem chi tiết |
8.3 | --Quản lý xây dựng và chất lượng công trình | 0 | Xem chi tiết |
8.4 | --Lĩnh vực Quản lý phương tiện | 27 | Xem chi tiết |
9 | Sở Xây dựng | ||
9.1 | --Lĩnh vực Quy hoạch, kiến trúc | 3 | Xem chi tiết |
9.2 | --Lĩnh vực Hoạt động Xây dựng | 160 | Xem chi tiết |
9.3 | --Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 14 | Xem chi tiết |
9.4 | --Lĩnh vực Vật liệu xây dựng | 5 | Xem chi tiết |
10 | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
10.1 | --Lĩnh vực Đăng ký giao dịch đảm bảo | 13 | Xem chi tiết |
10.2 | --Lĩnh vực Khoáng sản | 4 | Xem chi tiết |
10.3 | --Lĩnh vực Tài nguyên nước | 0 | Xem chi tiết |
10.4 | --Lĩnh vực Môi trường | 0 | Xem chi tiết |
10.5 | --Lĩnh vực Đất đai | 3 | Xem chi tiết |
10.6 | --Lĩnh vực Đất đai (HT) | 0 | Xem chi tiết |
10.7 | --Lĩnh vực Đăng ký giao dịch đảm bảo (HT) | 5 | Xem chi tiết |
10.8 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại Cấp xã LT CNVPĐ) | 25 | Xem chi tiết |
10.9 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112- Tiếp nhận tại CN VPĐ) | 105 | Xem chi tiết |
10.10 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 2972) | 13 | Xem chi tiết |
11 | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
11.1 | --Lĩnh vực Bưu chính và chuyển phát | 1 | Xem chi tiết |
11.2 | --Lĩnh vực Xuất bản, In, Phát hành | 14 | Xem chi tiết |
11.3 | --Lĩnh vực Phát thanh Truyền hình, Thông tin điện tử | 4 | Xem chi tiết |
12 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
12.1 | --Lĩnh vực Chính sách người có công | 76 | Xem chi tiết |
12.2 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 0 | Xem chi tiết |
12.3 | --Lĩnh vực Lao động, tiền lương, việc làm | 56 | Xem chi tiết |
12.4 | --Lĩnh vực An toàn Lao động | 4 | Xem chi tiết |
13 | Sở Văn hóa, Thể thao | ||
13.1 | --Di sản văn hóa | 2 | Xem chi tiết |
13.2 | --Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | 50 | Xem chi tiết |
13.3 | --Nghệ thuật biểu diễn | 3 | Xem chi tiết |
13.4 | --Thể dục - Thế thao | 4 | Xem chi tiết |
14 | Sở Khoa học và Công nghệ | ||
14.1 | --Lĩnh vực An toàn bức xạ, hạt nhân | 6 | Xem chi tiết |
14.2 | --Lĩnh vực hoạt động khoa học và công nghệ | 7 | Xem chi tiết |
14.3 | --Lĩnh vực Tiêu chuẩn đo lường và chất lượng | 4 | Xem chi tiết |
15 | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
15.1 | --Lĩnh vực Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 3 | Xem chi tiết |
15.2 | --Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo | 0 | Xem chi tiết |
16 | Sở Y tế | ||
16.1 | --An toàn vệ sinh thực phẩm | 1 | Xem chi tiết |
16.2 | --Lĩnh vực Dược, mỹ phẩm | 0 | Xem chi tiết |
16.3 | --Lĩnh vực Giám định y khoa, pháp y | 52 | Xem chi tiết |
16.4 | --Lĩnh vực Khám bệnh, chữa bệnh | 2 | Xem chi tiết |
16.5 | --Lĩnh vực Y tế dự phòng | 0 | Xem chi tiết |
17 | Sở Ngoại vụ | ||
17.1 | --Lĩnh vực ngoại giao | 1 | Xem chi tiết |
17.2 | --Lĩnh vực Hội nghị, hội thảo Quốc tế và Báo chí | 0 | Xem chi tiết |
18 | Thanh tra tỉnh | ||
Không có dữ liệu | |||
19 | Ban Dân tộc | ||
Không có dữ liệu | |||
20 | Ban Quản lý Khu Kinh tế | ||
20.1 | --Đầu tư | 2 | Xem chi tiết |
20.2 | --Lĩnh vực Lao động | 8 | Xem chi tiết |
20.3 | --Lĩnh vực Quy hoạch và Hoạt động xây dựng | 1 | Xem chi tiết |
21 | Sở Du Lịch | ||
21.1 | --Lĩnh vực Kinh doanh Dịch vụ Lữ hành | 2 | Xem chi tiết |
21.2 | --Lĩnh vực Hướng dẫn Du lịch | 17 | Xem chi tiết |
II | HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ | ||
1 | Thành phố Đồng Hới | ||
1.1 | UBND thành phố | ||
1.1.1 | --Lĩnh vực chính sách NCC(HT) | 14 | Xem chi tiết |
1.1.2 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 17 | Xem chi tiết |
1.1.3 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 174 | Xem chi tiết |
1.1.4 | --Lĩnh vực Đấu thầu (HT) | 0 | Xem chi tiết |
1.1.5 | --Lĩnh vực Môi trường(HT) | 3 | Xem chi tiết |
1.1.6 | --Lĩnh vực Hạ tầng kỹ thuật đô thị (HT) | 0 | Xem chi tiết |
1.1.7 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 192 | Xem chi tiết |
1.1.8 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 47 | Xem chi tiết |
1.1.9 | --Chứng thực | 78 | Xem chi tiết |
1.1.10 | --Lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo (HT) | 4 | Xem chi tiết |
1.1.11 | --Nội vụ(HT) | 0 | Xem chi tiết |
1.1.12 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 113 | Xem chi tiết |
1.1.13 | --Lĩnh vực đất đai (LTPTNMT) | 2 | Xem chi tiết |
1.1.14 | --An toàn VS thực phẩm (HT) | 13 | Xem chi tiết |
1.1.15 | --Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (HT) | 0 | Xem chi tiết |
1.1.16 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 25 | Xem chi tiết |
1.1.17 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại Cấp xã - LT Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
1.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
1.2.1 | --Phường Hải Thành | ||
1.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 21 | Xem chi tiết |
1.2.1.2 | ----Lĩnh vực Người có công (XP) | 1 | Xem chi tiết |
1.2.1.3 | ----Bảo trợ xã hội (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.1.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 36 | Xem chi tiết |
1.2.1.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.2 | --Phường Đồng Phú | ||
1.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 117 | Xem chi tiết |
1.2.2.2 | ----Lĩnh vực Người có công (XP) | 1 | Xem chi tiết |
1.2.2.3 | ----Môi trường (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.2.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 48 | Xem chi tiết |
1.2.2.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.3 | --Phường Bắc Lý | ||
1.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 7 | Xem chi tiết |
1.2.3.2 | ----Lĩnh vực Văn hóa, TT& DL (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.3.3 | ----Tư pháp (XP) | 1 | Xem chi tiết |
1.2.3.4 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.3.5 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 59 | Xem chi tiết |
1.2.3.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.4 | --Phường Nam Lý | ||
1.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 4 | Xem chi tiết |
1.2.4.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
1.2.4.3 | ----Tư pháp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.4.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 76 | Xem chi tiết |
1.2.4.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.5 | --Phường Đồng Hải | ||
1.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 1 | Xem chi tiết |
1.2.5.2 | ----Tư pháp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.5.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 32 | Xem chi tiết |
1.2.5.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.6 | --Phường Đồng Sơn | ||
1.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 63 | Xem chi tiết |
1.2.6.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 38 | Xem chi tiết |
1.2.6.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 1 | Xem chi tiết |
1.2.7 | --Phường Phú Hải | ||
1.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 52 | Xem chi tiết |
1.2.7.2 | ----Chứng thực | 10 | Xem chi tiết |
1.2.7.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
1.2.8 | --Phường Bắc Nghĩa | ||
1.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 39 | Xem chi tiết |
1.2.8.2 | ----Lĩnh vực Người có công (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.8.3 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
1.2.8.4 | ----Tư pháp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.8.5 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.8.6 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 52 | Xem chi tiết |
1.2.8.7 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.9 | --Phường Đức Ninh Đông | ||
1.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 4 | Xem chi tiết |
1.2.9.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 10 | Xem chi tiết |
1.2.10 | --Xã Quang Phú | ||
1.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 46 | Xem chi tiết |
1.2.10.2 | ----Lĩnh vực Người có công (XP) | 1 | Xem chi tiết |
1.2.10.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 19 | Xem chi tiết |
1.2.10.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 5 | Xem chi tiết |
1.2.11 | --Xã Lộc Ninh | ||
1.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 52 | Xem chi tiết |
1.2.11.2 | ----Lĩnh vực Người có công (XP) | 3 | Xem chi tiết |
1.2.11.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 14 | Xem chi tiết |
1.2.11.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.12 | --Xã Bảo Ninh | ||
1.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 2 | Xem chi tiết |
1.2.12.2 | ----Lĩnh vực Người có công (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.12.3 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
1.2.12.4 | ----Tư pháp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.12.5 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 12 | Xem chi tiết |
1.2.12.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.13 | --Xã Nghĩa Ninh | ||
1.2.13.1 | ----Hộ tịch (XP) | 70 | Xem chi tiết |
1.2.13.2 | ----Chứng thực | 11 | Xem chi tiết |
1.2.13.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 12 | Xem chi tiết |
1.2.14 | --Xã Thuận Đức | ||
1.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 8 | Xem chi tiết |
1.2.14.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 24 | Xem chi tiết |
1.2.14.3 | ----Phòng chống thiên tai (XP) | 5 | Xem chi tiết |
1.2.14.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.14.5 | ----Nội vụ (XP) | 0 | Xem chi tiết |
1.2.15 | --Xã Đức Ninh | ||
1.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 179 | Xem chi tiết |
1.2.15.2 | ----Lĩnh vực Người có công (XP) | 1 | Xem chi tiết |
1.2.15.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 97 | Xem chi tiết |
1.2.15.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
2 | Thị xã Ba Đồn | ||
2.1 | UBND thị xã | ||
2.1.1 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 0 | Xem chi tiết |
2.1.2 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 1 | Xem chi tiết |
2.1.3 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 0 | Xem chi tiết |
2.1.4 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 33 | Xem chi tiết |
2.1.5 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 70 | Xem chi tiết |
2.1.6 | --Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng (HT) | 4 | Xem chi tiết |
2.1.7 | --Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước và Kinh doanh khí | 2 | Xem chi tiết |
2.1.8 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
2.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
2.2.1 | --Phường Ba Đồn | ||
2.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.1.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
2.2.1.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
2.2.1.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 1 | Xem chi tiết |
2.2.1.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.2 | --Phường Quảng Thọ | ||
2.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 103 | Xem chi tiết |
2.2.2.2 | ----Chứng thực | 58 | Xem chi tiết |
2.2.2.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 21 | Xem chi tiết |
2.2.2.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 1 | Xem chi tiết |
2.2.2.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 7 | Xem chi tiết |
2.2.3 | --Phường Quảng Phúc | ||
2.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 86 | Xem chi tiết |
2.2.3.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
2.2.3.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.4 | --Phường Quảng Thuận | ||
2.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.4.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
2.2.4.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
2.2.4.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.4.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.5 | --Phường Quảng Long | ||
2.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.5.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 18 | Xem chi tiết |
2.2.6 | --Phường Quảng Phong | ||
2.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 13 | Xem chi tiết |
2.2.6.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
2.2.6.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 101 | Xem chi tiết |
2.2.6.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 3 | Xem chi tiết |
2.2.7 | --Xã Quảng Hải | ||
2.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 21 | Xem chi tiết |
2.2.7.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
2.2.7.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.8 | --Xã Quảng Tân | ||
2.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.8.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
2.2.8.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
2.2.9 | --Xã Quảng Trung | ||
2.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 14 | Xem chi tiết |
2.2.9.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
2.2.9.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 12 | Xem chi tiết |
2.2.10 | --Xã Quảng Tiên | ||
2.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 119 | Xem chi tiết |
2.2.10.2 | ----Chứng thực | 122 | Xem chi tiết |
2.2.10.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
2.2.11 | --Xã Quảng Minh | ||
2.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 104 | Xem chi tiết |
2.2.11.2 | ----Chứng thực | 58 | Xem chi tiết |
2.2.11.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
2.2.11.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.11.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.12 | --Xã Quảng Sơn | ||
2.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 36 | Xem chi tiết |
2.2.12.2 | ----Chứng thực | 15 | Xem chi tiết |
2.2.12.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 49 | Xem chi tiết |
2.2.13 | --Xã Quảng Thủy | ||
2.2.13.1 | ----Hộ tịch (XP) | 46 | Xem chi tiết |
2.2.13.2 | ----Chứng thực | 28 | Xem chi tiết |
2.2.13.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
2.2.13.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.14 | --Xã Quảng Hòa | ||
2.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 102 | Xem chi tiết |
2.2.14.2 | ----Chứng thực | 111 | Xem chi tiết |
2.2.14.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
2.2.15 | --Xã Quảng Lộc | ||
2.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 16 | Xem chi tiết |
2.2.15.2 | ----Chứng thực | 8 | Xem chi tiết |
2.2.15.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
2.2.15.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.15.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.16 | --Xã Quảng Văn | ||
2.2.16.1 | ----Hộ tịch (XP) | 46 | Xem chi tiết |
2.2.16.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
2.2.16.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
2.2.16.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
2.2.16.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
3 | Huyện Lệ Thủy | ||
3.1 | UBND huyện | ||
3.1.1 | --Lĩnh vực chính sách NCC(HT) | 3 | Xem chi tiết |
3.1.2 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 0 | Xem chi tiết |
3.1.3 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 0 | Xem chi tiết |
3.1.4 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 2 | Xem chi tiết |
3.1.5 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 0 | Xem chi tiết |
3.1.6 | --Nông nghiệp &PTNT (HT) | 0 | Xem chi tiết |
3.1.7 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 13 | Xem chi tiết |
3.1.8 | --Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng (HT) | 0 | Xem chi tiết |
3.1.9 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 113 | Xem chi tiết |
3.1.10 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại Cấp xã - LT Huyện) | 1 | Xem chi tiết |
3.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
3.2.1 | --Thị trấn NT Lệ Ninh | ||
3.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 54 | Xem chi tiết |
3.2.1.2 | ----Chứng thực | 23 | Xem chi tiết |
3.2.1.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
3.2.2 | --Thị trấn Kiến Giang | ||
3.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 20 | Xem chi tiết |
3.2.2.2 | ----Chứng thực | 18 | Xem chi tiết |
3.2.2.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
3.2.2.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 16 | Xem chi tiết |
3.2.2.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.3 | --Xã Hồng Thủy | ||
3.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 7 | Xem chi tiết |
3.2.3.2 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.3.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
3.2.3.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.4 | --Xã Ngư Thủy Bắc | ||
3.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 19 | Xem chi tiết |
3.2.4.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
3.2.4.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
3.2.4.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 5 | Xem chi tiết |
3.2.4.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.5 | --Xã Hoa Thủy | ||
3.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 67 | Xem chi tiết |
3.2.5.2 | ----Chứng thực | 16 | Xem chi tiết |
3.2.5.3 | ----Tư pháp (XP) | 4 | Xem chi tiết |
3.2.5.4 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.5.5 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 5 | Xem chi tiết |
3.2.5.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.5.7 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.6 | --Xã Thanh Thủy | ||
3.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 75 | Xem chi tiết |
3.2.6.2 | ----Chứng thực | 7 | Xem chi tiết |
3.2.6.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
3.2.6.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.7 | --Xã An Thủy | ||
3.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.7.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
3.2.7.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.7.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
3.2.7.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.8 | --Xã Phong Thủy | ||
3.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 38 | Xem chi tiết |
3.2.8.2 | ----Chứng thực | 17 | Xem chi tiết |
3.2.8.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 5 | Xem chi tiết |
3.2.8.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 17 | Xem chi tiết |
3.2.8.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.9 | --Xã Cam Thủy | ||
3.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 24 | Xem chi tiết |
3.2.9.2 | ----Nông nghiệp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.9.3 | ----Chứng thực | 34 | Xem chi tiết |
3.2.9.4 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
3.2.9.5 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 20 | Xem chi tiết |
3.2.9.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.10 | --Xã Ngân Thủy | ||
3.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 10 | Xem chi tiết |
3.2.10.2 | ----Chứng thực | 4 | Xem chi tiết |
3.2.10.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
3.2.11 | --Xã Sơn Thủy | ||
3.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 113 | Xem chi tiết |
3.2.11.2 | ----Chứng thực | 2 | Xem chi tiết |
3.2.11.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
3.2.11.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 17 | Xem chi tiết |
3.2.11.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 19 | Xem chi tiết |
3.2.12 | --Xã Lộc Thủy | ||
3.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 46 | Xem chi tiết |
3.2.12.2 | ----Chứng thực | 5 | Xem chi tiết |
3.2.12.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.12.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 18 | Xem chi tiết |
3.2.12.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 9 | Xem chi tiết |
3.2.13 | --Xã Liên Thủy | ||
3.2.13.1 | ----Hộ tịch (XP) | 5 | Xem chi tiết |
3.2.13.2 | ----Chứng thực | 27 | Xem chi tiết |
3.2.13.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.13.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
3.2.13.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.14 | --Xã Hưng Thủy | ||
3.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 79 | Xem chi tiết |
3.2.14.2 | ----Chứng thực | 1 | Xem chi tiết |
3.2.14.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.14.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
3.2.14.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.15 | --Xã Dương Thủy | ||
3.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 55 | Xem chi tiết |
3.2.15.2 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
3.2.15.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 36 | Xem chi tiết |
3.2.15.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 2 | Xem chi tiết |
3.2.16 | --Xã Tân Thủy | ||
3.2.16.1 | ----Hộ tịch (XP) | 35 | Xem chi tiết |
3.2.16.2 | ----Chứng thực | 4 | Xem chi tiết |
3.2.16.3 | ----Tư pháp (XP) | 2 | Xem chi tiết |
3.2.16.4 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
3.2.16.5 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 14 | Xem chi tiết |
3.2.16.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.17 | --Xã Phú Thủy | ||
3.2.17.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.17.2 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.17.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
3.2.17.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.18 | --Xã Xuân Thủy | ||
3.2.18.1 | ----Hộ tịch (XP) | 75 | Xem chi tiết |
3.2.18.2 | ----Chứng thực | 50 | Xem chi tiết |
3.2.18.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 16 | Xem chi tiết |
3.2.18.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 46 | Xem chi tiết |
3.2.18.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 59 | Xem chi tiết |
3.2.18.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.18.7 | ----Nội vụ (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.19 | --Xã Mỹ Thủy | ||
3.2.19.1 | ----Hộ tịch (XP) | 49 | Xem chi tiết |
3.2.19.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
3.2.19.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.19.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
3.2.19.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.20 | --Xã Ngư Thủy | ||
3.2.20.1 | ----Hộ tịch (XP) | 49 | Xem chi tiết |
3.2.20.2 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.20.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
3.2.20.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.21 | --Xã Mai Thủy | ||
3.2.21.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.21.2 | ----Nông nghiệp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.21.3 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
3.2.21.4 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
3.2.21.5 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 20 | Xem chi tiết |
3.2.21.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.22 | --Xã Sen Thủy | ||
3.2.22.1 | ----Hộ tịch (XP) | 44 | Xem chi tiết |
3.2.22.2 | ----Chứng thực | 1 | Xem chi tiết |
3.2.22.3 | ----Tư pháp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.22.4 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.22.5 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 22 | Xem chi tiết |
3.2.22.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 1 | Xem chi tiết |
3.2.23 | --Xã Thái Thủy | ||
3.2.23.1 | ----Hộ tịch (XP) | 18 | Xem chi tiết |
3.2.23.2 | ----Nông nghiệp (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.23.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.23.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 11 | Xem chi tiết |
3.2.23.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.24 | --Xã Kim Thủy | ||
3.2.24.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.24.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
3.2.24.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.25 | --Xã Trường Thủy | ||
3.2.25.1 | ----Hộ tịch (XP) | 30 | Xem chi tiết |
3.2.25.2 | ----Chứng thực | 2 | Xem chi tiết |
3.2.25.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
3.2.25.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
3.2.26 | --Xã Lâm Thủy | ||
3.2.26.1 | ----Hộ tịch (XP) | 5 | Xem chi tiết |
3.2.26.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
3.2.26.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4 | Huyện Quảng Ninh | ||
4.1 | UBND huyện | ||
4.1.1 | --Lĩnh vực chính sách NCC(HT) | 0 | Xem chi tiết |
4.1.2 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 25 | Xem chi tiết |
4.1.3 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 63 | Xem chi tiết |
4.1.4 | --Lĩnh vực Đăng ký kinh doanh hợp tác xã(HT) | 1 | Xem chi tiết |
4.1.5 | --Lĩnh vực Đấu thầu (HT) | 12 | Xem chi tiết |
4.1.6 | --Lĩnh vực Môi trường(HT) | 0 | Xem chi tiết |
4.1.7 | --Quản lý hoạt động xây dựng (HT) | 10 | Xem chi tiết |
4.1.8 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 9 | Xem chi tiết |
4.1.9 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 31 | Xem chi tiết |
4.1.10 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 20 | Xem chi tiết |
4.1.11 | --Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng (HT) | 9 | Xem chi tiết |
4.1.12 | --Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước và Kinh doanh khí | 3 | Xem chi tiết |
4.1.13 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 7 | Xem chi tiết |
4.1.14 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại Cấp xã - LT Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
4.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
4.2.1 | --Thị trấn Quán Hàu | ||
4.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 23 | Xem chi tiết |
4.2.1.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
4.2.1.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.1.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
4.2.1.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.1.6 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.2 | --Xã Trường Sơn | ||
4.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.2.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.3 | --Xã Lương Ninh | ||
4.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.3.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
4.2.3.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 5 | Xem chi tiết |
4.2.3.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.4 | --Xã Vĩnh Ninh | ||
4.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 33 | Xem chi tiết |
4.2.4.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
4.2.4.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.5 | --Xã Võ Ninh | ||
4.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 40 | Xem chi tiết |
4.2.5.2 | ----Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.5.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 9 | Xem chi tiết |
4.2.5.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.6 | --Xã Hải Ninh | ||
4.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.6.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
4.2.6.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 55 | Xem chi tiết |
4.2.6.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.7 | --Xã Hàm Ninh | ||
4.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 82 | Xem chi tiết |
4.2.7.2 | ----Chứng thực | 10 | Xem chi tiết |
4.2.7.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 13 | Xem chi tiết |
4.2.7.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.8 | --Xã Duy Ninh | ||
4.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 1 | Xem chi tiết |
4.2.8.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
4.2.8.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.8.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 56 | Xem chi tiết |
4.2.8.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.9 | --Xã Gia Ninh | ||
4.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.9.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
4.2.9.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 20 | Xem chi tiết |
4.2.10 | --Xã Trường Xuân | ||
4.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 18 | Xem chi tiết |
4.2.10.2 | ----Chứng thực | 17 | Xem chi tiết |
4.2.10.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 16 | Xem chi tiết |
4.2.10.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.11 | --Xã Hiền Ninh | ||
4.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 10 | Xem chi tiết |
4.2.11.2 | ----Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.11.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
4.2.12 | --Xã Tân Ninh | ||
4.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 57 | Xem chi tiết |
4.2.12.2 | ----Chứng thực | 12 | Xem chi tiết |
4.2.12.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
4.2.12.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 1 | Xem chi tiết |
4.2.13 | --Xã Xuân Ninh | ||
4.2.13.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.13.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 19 | Xem chi tiết |
4.2.13.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
4.2.14 | --Xã An Ninh | ||
4.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 71 | Xem chi tiết |
4.2.14.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 10 | Xem chi tiết |
4.2.15 | --Xã Vạn Ninh | ||
4.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 25 | Xem chi tiết |
4.2.15.2 | ----Chứng thực | 3 | Xem chi tiết |
4.2.15.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 59 | Xem chi tiết |
4.2.15.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 8 | Xem chi tiết |
5 | Huyện Bố Trạch | ||
5.1 | UBND huyện | ||
5.1.1 | --Lĩnh vực chính sách NCC(HT) | 0 | Xem chi tiết |
5.1.2 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 14 | Xem chi tiết |
5.1.3 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 22 | Xem chi tiết |
5.1.4 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 1 | Xem chi tiết |
5.1.5 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 64 | Xem chi tiết |
5.1.6 | --Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
5.1.7 | --Nội vụ(HT) | 0 | Xem chi tiết |
5.1.8 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 54 | Xem chi tiết |
5.1.9 | --Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước và Kinh doanh khí | 0 | Xem chi tiết |
5.1.10 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
5.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
5.2.1 | --Thị trấn Hoàn Lão | ||
5.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 117 | Xem chi tiết |
5.2.1.2 | ----Chứng thực | 158 | Xem chi tiết |
5.2.1.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.1.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
5.2.1.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.2 | --Thị trấn NT Việt Trung | ||
5.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 92 | Xem chi tiết |
5.2.2.2 | ----Chứng thực | 77 | Xem chi tiết |
5.2.2.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 5 | Xem chi tiết |
5.2.3 | --Xã Xuân Trạch | ||
5.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 42 | Xem chi tiết |
5.2.3.2 | ----Chứng thực | 5 | Xem chi tiết |
5.2.3.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
5.2.3.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 19 | Xem chi tiết |
5.2.4 | --Xã Mỹ Trạch | ||
5.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 18 | Xem chi tiết |
5.2.4.2 | ----Chứng thực | 25 | Xem chi tiết |
5.2.4.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 15 | Xem chi tiết |
5.2.5 | --Xã Hạ Trạch | ||
5.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 30 | Xem chi tiết |
5.2.5.2 | ----Chứng thực | 59 | Xem chi tiết |
5.2.5.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 20 | Xem chi tiết |
5.2.5.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.6 | --Xã Bắc Trạch | ||
5.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 110 | Xem chi tiết |
5.2.6.2 | ----Chứng thực | 22 | Xem chi tiết |
5.2.6.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 13 | Xem chi tiết |
5.2.6.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 13 | Xem chi tiết |
5.2.6.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 1 | Xem chi tiết |
5.2.7 | --Xã Lâm Trạch | ||
5.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 51 | Xem chi tiết |
5.2.7.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
5.2.8 | --Xã Thanh Trạch | ||
5.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 132 | Xem chi tiết |
5.2.8.2 | ----Chứng thực | 37 | Xem chi tiết |
5.2.8.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 10 | Xem chi tiết |
5.2.9 | --Xã Liên Trạch | ||
5.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 48 | Xem chi tiết |
5.2.9.2 | ----Chứng thực | 4 | Xem chi tiết |
5.2.9.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
5.2.9.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.10 | --Xã Phúc Trạch | ||
5.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 87 | Xem chi tiết |
5.2.10.2 | ----Chứng thực | 16 | Xem chi tiết |
5.2.10.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
5.2.10.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.11 | --Xã Cự Nẫm | ||
5.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.11.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
5.2.11.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 14 | Xem chi tiết |
5.2.12 | --Xã Hải Phú | ||
5.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 52 | Xem chi tiết |
5.2.12.2 | ----Chứng thực | 43 | Xem chi tiết |
5.2.12.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
5.2.12.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 10 | Xem chi tiết |
5.2.13 | --Xã Thượng Trạch | ||
5.2.13.1 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 18 | Xem chi tiết |
5.2.14 | --Xã Sơn Lộc | ||
5.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 28 | Xem chi tiết |
5.2.14.2 | ----Chứng thực | 2 | Xem chi tiết |
5.2.14.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
5.2.15 | --Xã Hưng Trạch | ||
5.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 188 | Xem chi tiết |
5.2.15.2 | ----Chứng thực | 32 | Xem chi tiết |
5.2.15.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 81 | Xem chi tiết |
5.2.15.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.16 | --Xã Đồng Trạch | ||
5.2.16.1 | ----Hộ tịch (XP) | 65 | Xem chi tiết |
5.2.16.2 | ----Chứng thực | 17 | Xem chi tiết |
5.2.16.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 45 | Xem chi tiết |
5.2.16.4 | ----Lĩnh vực đất đai (Liên thông CN VPĐK) | 12 | Xem chi tiết |
5.2.16.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.17 | --Xã Đức Trạch | ||
5.2.17.1 | ----Hộ tịch (XP) | 222 | Xem chi tiết |
5.2.17.2 | ----Chứng thực | 58 | Xem chi tiết |
5.2.17.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 14 | Xem chi tiết |
5.2.17.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.18 | --Thị trấn Phong Nha | ||
5.2.18.1 | ----Hộ tịch (XP) | 85 | Xem chi tiết |
5.2.18.2 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.18.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 49 | Xem chi tiết |
5.2.18.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 4 | Xem chi tiết |
5.2.19 | --Xã Vạn Trạch | ||
5.2.19.1 | ----Hộ tịch (XP) | 2 | Xem chi tiết |
5.2.19.2 | ----Chứng thực | 28 | Xem chi tiết |
5.2.19.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.19.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
5.2.19.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 15 | Xem chi tiết |
5.2.20 | --Xã Phú Định | ||
5.2.20.1 | ----Hộ tịch (XP) | 38 | Xem chi tiết |
5.2.20.2 | ----Chứng thực | 31 | Xem chi tiết |
5.2.20.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 15 | Xem chi tiết |
5.2.21 | --Xã Trung Trạch | ||
5.2.21.1 | ----Hộ tịch (XP) | 51 | Xem chi tiết |
5.2.21.2 | ----Chứng thực | 45 | Xem chi tiết |
5.2.21.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
5.2.21.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 15 | Xem chi tiết |
5.2.22 | --Xã Tây Trạch | ||
5.2.22.1 | ----Hộ tịch (XP) | 48 | Xem chi tiết |
5.2.22.2 | ----Chứng thực | 1 | Xem chi tiết |
5.2.22.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 27 | Xem chi tiết |
5.2.22.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.23 | --Xã Hòa Trạch | ||
5.2.23.1 | ----Hộ tịch (XP) | 24 | Xem chi tiết |
5.2.23.2 | ----Chứng thực | 18 | Xem chi tiết |
5.2.23.3 | ----Lĩnh vực chính sách người có công(LTXP) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.23.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 29 | Xem chi tiết |
5.2.23.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 17 | Xem chi tiết |
5.2.24 | --Xã Đại Trạch | ||
5.2.24.1 | ----Hộ tịch (XP) | 104 | Xem chi tiết |
5.2.24.2 | ----Chứng thực | 71 | Xem chi tiết |
5.2.24.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 30 | Xem chi tiết |
5.2.24.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 5 | Xem chi tiết |
5.2.25 | --Xã Nhân Trạch | ||
5.2.25.1 | ----Hộ tịch (XP) | 41 | Xem chi tiết |
5.2.25.2 | ----Chứng thực | 5 | Xem chi tiết |
5.2.25.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 47 | Xem chi tiết |
5.2.25.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.25.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
5.2.26 | --Xã Tân Trạch | ||
Không có dữ liệu | |||
5.2.27 | --Xã Nam Trạch | ||
5.2.27.1 | ----Hộ tịch (XP) | 11 | Xem chi tiết |
5.2.27.2 | ----Chứng thực | 33 | Xem chi tiết |
5.2.27.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
5.2.27.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 3 | Xem chi tiết |
5.2.28 | --Xã Lý Trạch | ||
5.2.28.1 | ----Hộ tịch (XP) | 62 | Xem chi tiết |
5.2.28.2 | ----Chứng thực | 25 | Xem chi tiết |
5.2.28.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
6 | Huyện Quảng Trạch | ||
6.1 | UBND huyện | ||
6.1.1 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 0 | Xem chi tiết |
6.1.2 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 1 | Xem chi tiết |
6.1.3 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 1 | Xem chi tiết |
6.1.4 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 0 | Xem chi tiết |
6.1.5 | --Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.1.6 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 83 | Xem chi tiết |
6.1.7 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
6.1.8 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại Cấp xã - LT Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
6.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
6.2.1 | --Xã Quảng Hợp | ||
6.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 24 | Xem chi tiết |
6.2.1.2 | ----Chứng thực | 20 | Xem chi tiết |
6.2.1.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
6.2.1.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.2 | --Xã Quảng Đông | ||
6.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 6 | Xem chi tiết |
6.2.2.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.2.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
6.2.2.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.3 | --Xã Quảng Kim | ||
6.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 28 | Xem chi tiết |
6.2.3.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.3.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 13 | Xem chi tiết |
6.2.3.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 2 | Xem chi tiết |
6.2.4 | --Xã Quảng Phú | ||
6.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 2 | Xem chi tiết |
6.2.4.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.4.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 11 | Xem chi tiết |
6.2.4.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.5 | --Xã Quảng Châu | ||
6.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 1 | Xem chi tiết |
6.2.5.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.5.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
6.2.5.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.5.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.6 | --Xã Quảng Tùng | ||
6.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 2 | Xem chi tiết |
6.2.6.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.6.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 24 | Xem chi tiết |
6.2.7 | --Xã Cảnh Dương | ||
6.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 44 | Xem chi tiết |
6.2.7.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.7.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
6.2.7.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.8 | --Xã Quảng Hưng | ||
6.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.8.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.8.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 37 | Xem chi tiết |
6.2.9 | --Xã Quảng Xuân | ||
6.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 11 | Xem chi tiết |
6.2.9.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
6.2.10 | --Xã Quảng Thanh | ||
6.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 47 | Xem chi tiết |
6.2.10.2 | ----Chứng thực | 43 | Xem chi tiết |
6.2.10.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
6.2.11 | --Xã Quảng Phương | ||
6.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 42 | Xem chi tiết |
6.2.11.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.11.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
6.2.11.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.12 | --Xã Quảng Lưu | ||
6.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.12.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.12.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 11 | Xem chi tiết |
6.2.12.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.13 | --Xã Quảng Tiến | ||
6.2.13.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.13.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.13.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 21 | Xem chi tiết |
6.2.14 | --Xã Quảng Thạch | ||
6.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
6.2.14.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.14.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
6.2.15 | --Xã Liên Trường | ||
6.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 56 | Xem chi tiết |
6.2.15.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
6.2.15.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
6.2.16 | --Xã Phù Hoá | ||
6.2.16.1 | ----Hộ tịch (XP) | 31 | Xem chi tiết |
6.2.16.2 | ----Chứng thực | 51 | Xem chi tiết |
6.2.16.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
6.2.16.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 1 | Xem chi tiết |
6.2.17 | --Xã Cảnh Hoá | ||
6.2.17.1 | ----Hộ tịch (XP) | 10 | Xem chi tiết |
6.2.17.2 | ----Chứng thực | 38 | Xem chi tiết |
6.2.17.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
6.2.17.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7 | Huyện Tuyên Hóa | ||
7.1 | UBND huyện | ||
7.1.1 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 0 | Xem chi tiết |
7.1.2 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 0 | Xem chi tiết |
7.1.3 | --Lĩnh vực Đăng ký kinh doanh hợp tác xã(HT) | 0 | Xem chi tiết |
7.1.4 | --Lĩnh vực Đấu thầu (HT) | 14 | Xem chi tiết |
7.1.5 | --Quản lý hoạt động xây dựng (HT) | 0 | Xem chi tiết |
7.1.6 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 0 | Xem chi tiết |
7.1.7 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 30 | Xem chi tiết |
7.1.8 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 88 | Xem chi tiết |
7.1.9 | --Công tác dân tộc (HT) | 0 | Xem chi tiết |
7.1.10 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
7.1.11 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại Cấp xã - LT Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
7.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
7.2.1 | --Thị trấn Đồng Lê | ||
7.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 43 | Xem chi tiết |
7.2.1.2 | ----Chứng thực | 91 | Xem chi tiết |
7.2.1.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
7.2.1.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.1.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.2 | --Xã Hương Hóa | ||
7.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 2 | Xem chi tiết |
7.2.2.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
7.2.2.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 9 | Xem chi tiết |
7.2.2.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.2.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.3 | --Xã Kim Hóa | ||
7.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 82 | Xem chi tiết |
7.2.3.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
7.2.3.3 | ----Tư pháp (XP) | 20 | Xem chi tiết |
7.2.3.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 19 | Xem chi tiết |
7.2.3.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 4 | Xem chi tiết |
7.2.4 | --Xã Thanh Hóa | ||
7.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 27 | Xem chi tiết |
7.2.4.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 42 | Xem chi tiết |
7.2.4.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.5 | --Xã Thanh Thạch | ||
7.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 26 | Xem chi tiết |
7.2.5.2 | ----Chứng thực | 6 | Xem chi tiết |
7.2.5.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 16 | Xem chi tiết |
7.2.5.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 12 | Xem chi tiết |
7.2.6 | --Xã Thuận Hóa | ||
7.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 23 | Xem chi tiết |
7.2.6.2 | ----Chứng thực | 10 | Xem chi tiết |
7.2.6.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
7.2.6.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.6.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.7 | --Xã Lâm Hóa | ||
7.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 4 | Xem chi tiết |
7.2.7.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
7.2.7.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
7.2.8 | --Xã Lê Hóa | ||
7.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 4 | Xem chi tiết |
7.2.8.2 | ----Chứng thực | 12 | Xem chi tiết |
7.2.8.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 11 | Xem chi tiết |
7.2.8.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.9 | --Xã Sơn Hóa | ||
7.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 9 | Xem chi tiết |
7.2.9.2 | ----Chứng thực | 24 | Xem chi tiết |
7.2.9.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
7.2.9.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.9.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.10 | --Xã Đồng Hóa | ||
7.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 37 | Xem chi tiết |
7.2.10.2 | ----Chứng thực | 23 | Xem chi tiết |
7.2.10.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
7.2.10.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.10.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.11 | --Xã Ngư Hóa | ||
7.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 6 | Xem chi tiết |
7.2.11.2 | ----Chứng thực | 1 | Xem chi tiết |
7.2.11.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
7.2.12 | --Xã Thạch Hóa | ||
7.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 71 | Xem chi tiết |
7.2.12.2 | ----Chứng thực | 12 | Xem chi tiết |
7.2.12.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 22 | Xem chi tiết |
7.2.12.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 22 | Xem chi tiết |
7.2.13 | --Xã Đức Hóa | ||
7.2.13.1 | ----Hộ tịch (XP) | 14 | Xem chi tiết |
7.2.13.2 | ----Chứng thực | 31 | Xem chi tiết |
7.2.13.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
7.2.13.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 6 | Xem chi tiết |
7.2.14 | --Xã Phong Hóa | ||
7.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.14.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
7.2.14.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
7.2.14.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.14.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.15 | --Xã Mai Hóa | ||
7.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 107 | Xem chi tiết |
7.2.15.2 | ----Chứng thực | 51 | Xem chi tiết |
7.2.15.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
7.2.15.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.15.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.16 | --Xã Tiến Hóa | ||
7.2.16.1 | ----Hộ tịch (XP) | 126 | Xem chi tiết |
7.2.16.2 | ----Chứng thực | 38 | Xem chi tiết |
7.2.16.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 12 | Xem chi tiết |
7.2.16.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.16.5 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ3112 – Tiếp nhận tại CN VPĐ - LT Cấp xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.17 | --Xã Châu Hóa | ||
7.2.17.1 | ----Hộ tịch (XP) | 48 | Xem chi tiết |
7.2.17.2 | ----Chứng thực | 10 | Xem chi tiết |
7.2.17.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 20 | Xem chi tiết |
7.2.17.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 6 | Xem chi tiết |
7.2.18 | --Xã Cao Quảng | ||
7.2.18.1 | ----Hộ tịch (XP) | 21 | Xem chi tiết |
7.2.18.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 8 | Xem chi tiết |
7.2.18.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
7.2.19 | --Xã Văn Hóa | ||
7.2.19.1 | ----Hộ tịch (XP) | 44 | Xem chi tiết |
7.2.19.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
7.2.19.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
8 | Huyện Minh Hóa | ||
8.1 | UBND huyện | ||
8.1.1 | --Lĩnh vực Bảo trợ xã hội(HT) | 0 | Xem chi tiết |
8.1.2 | --Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh (HT) | 37 | Xem chi tiết |
8.1.3 | --Quản lý hoạt động xây dựng (HT) | 0 | Xem chi tiết |
8.1.4 | --Quy hoạch Xây dựng(HT) | 0 | Xem chi tiết |
8.1.5 | --Lĩnh vực Hành chính - Tư pháp(HT) | 7 | Xem chi tiết |
8.1.6 | --Chứng thực | 7 | Xem chi tiết |
8.1.7 | --Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
8.1.8 | --Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng (HT) | 0 | Xem chi tiết |
8.1.9 | --Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước và Kinh doanh khí | 0 | Xem chi tiết |
8.1.10 | --Công tác dân tộc (HT) | 0 | Xem chi tiết |
8.1.11 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại cấp Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
8.1.12 | --Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 - Tiếp nhận tại Cấp xã - LT Huyện) | 0 | Xem chi tiết |
8.2 | Các xã, phường trực thuộc | ||
8.2.1 | --Thị trấn Quy Đạt | ||
8.2.1.1 | ----Hộ tịch (XP) | 98 | Xem chi tiết |
8.2.1.2 | ----Chứng thực | 87 | Xem chi tiết |
8.2.1.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 7 | Xem chi tiết |
8.2.2 | --Xã Dân Hóa | ||
8.2.2.1 | ----Hộ tịch (XP) | 41 | Xem chi tiết |
8.2.2.2 | ----Chứng thực | 4 | Xem chi tiết |
8.2.2.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 4 | Xem chi tiết |
8.2.3 | --Xã Trọng Hóa | ||
8.2.3.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
8.2.3.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
8.2.4 | --Xã Hóa Phúc | ||
8.2.4.1 | ----Hộ tịch (XP) | 2 | Xem chi tiết |
8.2.4.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
8.2.5 | --Xã Hồng Hóa | ||
8.2.5.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
8.2.5.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
8.2.5.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
8.2.6 | --Xã Hóa Thanh | ||
8.2.6.1 | ----Hộ tịch (XP) | 9 | Xem chi tiết |
8.2.7 | --Xã Hóa Tiến | ||
8.2.7.1 | ----Hộ tịch (XP) | 1 | Xem chi tiết |
8.2.7.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
8.2.7.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
8.2.8 | --Xã Hóa Hợp | ||
8.2.8.1 | ----Hộ tịch (XP) | 25 | Xem chi tiết |
8.2.8.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 6 | Xem chi tiết |
8.2.9 | --Xã Xuân Hóa | ||
8.2.9.1 | ----Hộ tịch (XP) | 0 | Xem chi tiết |
8.2.9.2 | ----Chứng thực | 0 | Xem chi tiết |
8.2.9.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
8.2.10 | --Xã Yên Hóa | ||
8.2.10.1 | ----Hộ tịch (XP) | 19 | Xem chi tiết |
8.2.10.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
8.2.10.3 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
8.2.11 | --Xã Minh Hóa | ||
8.2.11.1 | ----Hộ tịch (XP) | 32 | Xem chi tiết |
8.2.11.2 | ----Chứng thực | 2 | Xem chi tiết |
8.2.11.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 9 | Xem chi tiết |
8.2.11.4 | ----Lĩnh vực Đất đai (QĐ 3112 – Tiếp nhận tại cấp Xã) | 0 | Xem chi tiết |
8.2.12 | --Xã Tân Hóa | ||
8.2.12.1 | ----Hộ tịch (XP) | 5 | Xem chi tiết |
8.2.12.2 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 2 | Xem chi tiết |
8.2.13 | --Xã Hóa Sơn | ||
8.2.13.1 | ----Hộ tịch (XP) | 15 | Xem chi tiết |
8.2.13.2 | ----Bảo trợ xã hội (XP) | 0 | Xem chi tiết |
8.2.13.3 | ----Chứng thực | 4 | Xem chi tiết |
8.2.14 | --Xã Trung Hóa | ||
8.2.14.1 | ----Hộ tịch (XP) | 14 | Xem chi tiết |
8.2.14.2 | ----Chứng thực | 6 | Xem chi tiết |
8.2.14.3 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 3 | Xem chi tiết |
8.2.15 | --Xã Thượng Hóa | ||
8.2.15.1 | ----Hộ tịch (XP) | 46 | Xem chi tiết |
8.2.15.2 | ----Bảo trợ xã hội (XP) | 0 | Xem chi tiết |
8.2.15.3 | ----Chứng thực | 37 | Xem chi tiết |
8.2.15.4 | ----Lĩnh vực bảo trợ xã hội(LTXP) | 1 | Xem chi tiết |
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT
CHU KỲ: Q2-2023 -> Q2-2023
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHU KỲ: Q2-2023 -> Q2-2023 | |||||||||||||||
STT | Tên TTHC | Chỉ số 1: Tổng thời gian giải quyết TTHC so với thời gian cho phép theo quy định của pháp luật | Chỉ số 2: Thời gian thực hiện của từng cơ quan, đơn vị tham gia giải quyết TTHC(kể cả đơn vị phối hợp) so với quy định | Chỉ số 3: Số lần phải liên hệ với nơi tiếp nhận hồ sơ để bổ sung, hoàn thiện hồ sơ TTHC(kể cả liên hệ theo hình thức trực tuyến) | Chỉ số 4: Phải liên hệ thêm với các cơ quan, đơn vị để bổ sung, hoàn thiện hồ sơ TTHC(kể cả liên hệ theo hình thức trực tuyến) | Chỉ số 6: Thường xuyên tổ chức công khai TTHC | Chỉ số 7: Thái độ của cán bộ, công chức, viên chức khi hướng dẫn lập hồ sơ, tiếp nhận hồ sơ và giải quyết TTHC | Chỉ số chung Kết quả đánh giá việc giải quyết theo từng TTHC | |||||||
Chỉ số điểm bình quân của các phiếu khảo sát được trả lời câu hỏi / Mức điểm tối đa: 2 điểm | Số lượt đánh giá / Tổng số phiếu khảo sát (đã trả lời câu hỏi) | Chỉ số điểm bình quân của tổng số hồ sơ giải quyết TTHC / Mức điểm tối đa: 2 điểm | Số hồ sơ TTHC được đánh giá / Tổng số hồ sơ giải quyết TTHC | Chỉ số điểm bình quân của các phiếu khảo sát được trả lời câu hỏi / Mức điểm tối đa: 2 điểm | Số lượt đánh giá / Tổng số phiếu khảo sát (đã trả lời câu hỏi) | Chỉ số điểm bình quân của các phiếu khảo sát được trả lời câu hỏi / Mức điểm tối đa: 2 điểm | Số lượt đánh giá / Tổng số phiếu khảo sát (đã trả lời câu hỏi) | Chỉ số điểm bình quân của các phiếu khảo sát được trả lời câu hỏi / Mức điểm tối đa: 2 điểm | Số lượt đánh giá / Tổng số phiếu khảo sát (đã trả lời câu hỏi) | Chỉ số điểm bình quân của các phiếu khảo sát được trả lời câu hỏi / Mức điểm tối đa: 2 điểm | Số lượt đánh giá / Tổng số phiếu khảo sát (đã trả lời câu hỏi) | Tổng số điểm của 6 chỉ số/ Tổng mức điểm tối đa là 12 điểm | Tỷ lệ % |
Modal title
Modal body text goes here.