Thông báo:
Cổng dịch vụ công tỉnh Quảng Bình cho phép tra cứu thông tin giải quyết hồ sơ qua Ứng dụng Zalo từ ngày 01/3/2019. Trân trọng thông báo!
Thứ 2, ngày 28 tháng 05 năm 2018

Đánh giá Chung

Kết quả đánh giá chung việc giải quyết TTHC theo
Sở, Ban, Ngành UBND tỉnh, UBND huyện, UBND xã
STT Cơ quan thực hiện Tỷ lệ đánh giá chung (ĐVT: %)
I CƠ QUAN CHUYÊN MÔN THUỘC UBND TỈNH
1 Văn phòng UBND tỉnh 78.7 Xem chi tiết
2 Sở Nội vụ 78.6 Xem chi tiết
3 Sở Tư pháp 77.45 Xem chi tiết
4 Sở Kế hoạch và Đầu tư 69.7 Xem chi tiết
5 Sở Tài chính 79.45 Xem chi tiết
6 Sở Công thương 79.8 Xem chi tiết
7 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 78.85 Xem chi tiết
8 Sở Giao thông Vận tải 78.75 Xem chi tiết
9 Sở Xây dựng 79.9 Xem chi tiết
10 Sở Tài nguyên và Môi trường 72.15 Xem chi tiết
11 Sở Thông tin và Truyền thông 79.4 Xem chi tiết
12 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 79.6 Xem chi tiết
13 Sở Văn hóa, Thể thao 79.9 Xem chi tiết
14 Sở Khoa học và Công nghệ 80.0 Xem chi tiết
15 Sở Giáo dục và Đào tạo 79.8 Xem chi tiết
16 Sở Y tế 79.3 Xem chi tiết
17 Sở Ngoại vụ 77.5 Xem chi tiết
18 Thanh tra tỉnh 69.9 Xem chi tiết
19 Ban Dân tộc 65.0 Xem chi tiết
20 Ban Quản lý Khu Kinh tế 79.2 Xem chi tiết
21 Sở Du Lịch 80.0 Xem chi tiết
II HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ
1 Thành phố Đồng Hới 77.3 Xem chi tiết
1.1 --Phường Hải Thành 78.8 Xem chi tiết
1.2 --Phường Đồng Phú 79.8 Xem chi tiết
1.3 --Phường Bắc Lý 78.9 Xem chi tiết
1.4 --Phường Nam Lý 79.25 Xem chi tiết
1.5 --Phường Đồng Hải 78.5 Xem chi tiết
1.6 --Phường Đồng Sơn 78.35 Xem chi tiết
1.7 --Phường Phú Hải 79.55 Xem chi tiết
1.8 --Phường Bắc Nghĩa 79.3 Xem chi tiết
1.9 --Phường Đức Ninh Đông 79.45 Xem chi tiết
1.10 --Xã Quang Phú 79.75 Xem chi tiết
1.11 --Xã Lộc Ninh 79.65 Xem chi tiết
1.12 --Xã Bảo Ninh 78.15 Xem chi tiết
1.13 --Xã Nghĩa Ninh 77.65 Xem chi tiết
1.14 --Xã Thuận Đức 79.05 Xem chi tiết
1.15 --Xã Đức Ninh 78.65 Xem chi tiết
2 Thị xã Ba Đồn 76.35 Xem chi tiết
2.1 --Phường Ba Đồn 73.4 Xem chi tiết
2.2 --Phường Quảng Thọ 78.95 Xem chi tiết
2.3 --Phường Quảng Phúc 76.05 Xem chi tiết
2.4 --Phường Quảng Thuận 78.5 Xem chi tiết
2.5 --Phường Quảng Long 76.8 Xem chi tiết
2.6 --Phường Quảng Phong 78.5 Xem chi tiết
2.7 --Xã Quảng Hải 78.75 Xem chi tiết
2.8 --Xã Quảng Tân 29.05 Xem chi tiết
2.9 --Xã Quảng Trung 77.9 Xem chi tiết
2.10 --Xã Quảng Tiên 78.2 Xem chi tiết
2.11 --Xã Quảng Minh 78.1 Xem chi tiết
2.12 --Xã Quảng Sơn 77.25 Xem chi tiết
2.13 --Xã Quảng Thủy 78.75 Xem chi tiết
2.14 --Xã Quảng Hòa 78.95 Xem chi tiết
2.15 --Xã Quảng Lộc 74.2 Xem chi tiết
2.16 --Xã Quảng Văn 79.35 Xem chi tiết
3 Huyện Lệ Thủy 73.65 Xem chi tiết
3.1 --Thị trấn NT Lệ Ninh 78.85 Xem chi tiết
3.2 --Thị trấn Kiến Giang 72.8 Xem chi tiết
3.3 --Xã Hồng Thủy 76.9 Xem chi tiết
3.4 --Xã Ngư Thủy Bắc 73.25 Xem chi tiết
3.5 --Xã Hoa Thủy 77.1 Xem chi tiết
3.6 --Xã Thanh Thủy 73.15 Xem chi tiết
3.7 --Xã An Thủy 28.75 Xem chi tiết
3.8 --Xã Phong Thủy 77.55 Xem chi tiết
3.9 --Xã Cam Thủy 72.15 Xem chi tiết
3.10 --Xã Ngân Thủy 78.6 Xem chi tiết
3.11 --Xã Sơn Thủy 78.2 Xem chi tiết
3.12 --Xã Lộc Thủy 72.85 Xem chi tiết
3.13 --Xã Liên Thủy 79.25 Xem chi tiết
3.14 --Xã Hưng Thủy 27.05 Xem chi tiết
3.15 --Xã Dương Thủy 75.95 Xem chi tiết
3.16 --Xã Tân Thủy 77.25 Xem chi tiết
3.17 --Xã Phú Thủy 77.3 Xem chi tiết
3.18 --Xã Xuân Thủy 78.15 Xem chi tiết
3.19 --Xã Mỹ Thủy 77.65 Xem chi tiết
3.20 --Xã Ngư Thủy 73.3 Xem chi tiết
3.21 --Xã Mai Thủy 73.3 Xem chi tiết
3.22 --Xã Sen Thủy 76.05 Xem chi tiết
3.23 --Xã Thái Thủy 28.35 Xem chi tiết
3.24 --Xã Kim Thủy 74.55 Xem chi tiết
3.25 --Xã Trường Thủy 78.45 Xem chi tiết
3.26 --Xã Lâm Thủy 79.65 Xem chi tiết
4 Huyện Quảng Ninh 77.05 Xem chi tiết
4.1 --Thị trấn Quán Hàu 77.15 Xem chi tiết
4.2 --Xã Trường Sơn 78.85 Xem chi tiết
4.3 --Xã Lương Ninh 79.0 Xem chi tiết
4.4 --Xã Vĩnh Ninh 78.6 Xem chi tiết
4.5 --Xã Võ Ninh 79.8 Xem chi tiết
4.6 --Xã Hải Ninh 77.45 Xem chi tiết
4.7 --Xã Hàm Ninh 79.75 Xem chi tiết
4.8 --Xã Duy Ninh 79.3 Xem chi tiết
4.9 --Xã Gia Ninh 79.55 Xem chi tiết
4.10 --Xã Trường Xuân 78.25 Xem chi tiết
4.11 --Xã Hiền Ninh 77.15 Xem chi tiết
4.12 --Xã Tân Ninh 79.35 Xem chi tiết
4.13 --Xã Xuân Ninh 78.65 Xem chi tiết
4.14 --Xã An Ninh 79.9 Xem chi tiết
4.15 --Xã Vạn Ninh 79.5 Xem chi tiết
5 Huyện Bố Trạch 75.05 Xem chi tiết
5.1 --Thị trấn Hoàn Lão 78.95 Xem chi tiết
5.2 --Thị trấn NT Việt Trung 78.1 Xem chi tiết
5.3 --Xã Xuân Trạch 74.6 Xem chi tiết
5.4 --Xã Mỹ Trạch 77.3 Xem chi tiết
5.5 --Xã Hạ Trạch 74.8 Xem chi tiết
5.6 --Xã Bắc Trạch 77.3 Xem chi tiết
5.7 --Xã Lâm Trạch 78.5 Xem chi tiết
5.8 --Xã Thanh Trạch 77.35 Xem chi tiết
5.9 --Xã Liên Trạch 76.55 Xem chi tiết
5.10 --Xã Phúc Trạch 74.0 Xem chi tiết
5.11 --Xã Cự Nẫm 78.75 Xem chi tiết
5.12 --Xã Hải Phú 71.9 Xem chi tiết
5.13 --Xã Thượng Trạch 80.0 Xem chi tiết
5.14 --Xã Sơn Lộc 78.15 Xem chi tiết
5.15 --Xã Hưng Trạch 77.7 Xem chi tiết
5.16 --Xã Đồng Trạch 76.85 Xem chi tiết
5.17 --Xã Đức Trạch 79.15 Xem chi tiết
5.18 --Thị trấn Phong Nha 76.25 Xem chi tiết
5.19 --Xã Vạn Trạch 71.1 Xem chi tiết
5.20 --Xã Phú Định 76.95 Xem chi tiết
5.21 --Xã Trung Trạch 78.6 Xem chi tiết
5.22 --Xã Tây Trạch 73.4 Xem chi tiết
5.23 --Xã Hòa Trạch 78.6 Xem chi tiết
5.24 --Xã Đại Trạch 79.35 Xem chi tiết
5.25 --Xã Nhân Trạch 74.35 Xem chi tiết
5.26 --Xã Tân Trạch 75.0 Xem chi tiết
5.27 --Xã Nam Trạch 77.7 Xem chi tiết
5.28 --Xã Lý Trạch 75.05 Xem chi tiết
6 Huyện Quảng Trạch 77.35 Xem chi tiết
6.1 --Xã Quảng Hợp 78.55 Xem chi tiết
6.2 --Xã Quảng Đông 79.9 Xem chi tiết
6.3 --Xã Quảng Kim 79.9 Xem chi tiết
6.4 --Xã Quảng Phú 78.85 Xem chi tiết
6.5 --Xã Quảng Châu 78.85 Xem chi tiết
6.6 --Xã Quảng Tùng 77.7 Xem chi tiết
6.7 --Xã Cảnh Dương 76.65 Xem chi tiết
6.8 --Xã Quảng Hưng 79.4 Xem chi tiết
6.9 --Xã Quảng Xuân 79.5 Xem chi tiết
6.10 --Xã Quảng Thanh 79.75 Xem chi tiết
6.11 --Xã Quảng Phương 78.8 Xem chi tiết
6.12 --Xã Quảng Lưu 78.1 Xem chi tiết
6.13 --Xã Quảng Tiến 78.7 Xem chi tiết
6.14 --Xã Quảng Thạch 74.8 Xem chi tiết
6.15 --Xã Liên Trường 79.2 Xem chi tiết
6.16 --Xã Phù Hoá 79.7 Xem chi tiết
6.17 --Xã Cảnh Hoá 29.75 Xem chi tiết
7 Huyện Tuyên Hóa 78.05 Xem chi tiết
7.1 --Thị trấn Đồng Lê 79.0 Xem chi tiết
7.2 --Xã Hương Hóa 78.7 Xem chi tiết
7.3 --Xã Kim Hóa 78.8 Xem chi tiết
7.4 --Xã Thanh Hóa 78.85 Xem chi tiết
7.5 --Xã Thanh Thạch 78.8 Xem chi tiết
7.6 --Xã Thuận Hóa 79.05 Xem chi tiết
7.7 --Xã Lâm Hóa 78.35 Xem chi tiết
7.8 --Xã Lê Hóa 78.5 Xem chi tiết
7.9 --Xã Sơn Hóa 78.1 Xem chi tiết
7.10 --Xã Đồng Hóa 79.6 Xem chi tiết
7.11 --Xã Ngư Hóa 80.0 Xem chi tiết
7.12 --Xã Thạch Hóa 79.15 Xem chi tiết
7.13 --Xã Đức Hóa 79.85 Xem chi tiết
7.14 --Xã Phong Hóa 78.95 Xem chi tiết
7.15 --Xã Mai Hóa 78.75 Xem chi tiết
7.16 --Xã Tiến Hóa 79.55 Xem chi tiết
7.17 --Xã Châu Hóa 76.95 Xem chi tiết
7.18 --Xã Cao Quảng 78.25 Xem chi tiết
7.19 --Xã Văn Hóa 78.8 Xem chi tiết
8 Huyện Minh Hóa 78.5 Xem chi tiết
8.1 --Thị trấn Quy Đạt 79.45 Xem chi tiết
8.2 --Xã Dân Hóa 76.6 Xem chi tiết
8.3 --Xã Trọng Hóa 79.55 Xem chi tiết
8.4 --Xã Hóa Phúc 75.0 Xem chi tiết
8.5 --Xã Hồng Hóa 78.85 Xem chi tiết
8.6 --Xã Hóa Thanh 79.15 Xem chi tiết
8.7 --Xã Hóa Tiến 79.55 Xem chi tiết
8.8 --Xã Hóa Hợp 79.1 Xem chi tiết
8.9 --Xã Xuân Hóa 79.0 Xem chi tiết
8.10 --Xã Yên Hóa 74.85 Xem chi tiết
8.11 --Xã Minh Hóa 79.25 Xem chi tiết
8.12 --Xã Tân Hóa 78.9 Xem chi tiết
8.13 --Xã Hóa Sơn 79.75 Xem chi tiết
8.14 --Xã Trung Hóa 78.1 Xem chi tiết
8.15 --Xã Thượng Hóa 79.65 Xem chi tiết