STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Cơ quan thực hiện | Thao tác |
---|---|---|---|---|
11 | Cấp phù hiệu xe công ten nơ | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
12 | Cấp lại phù hiệu xe buýt | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
13 | Cấp phù hiệu xe tải | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
14 | Cấp lại phù hiệu xe chạy tuyến cố định | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
15 | Cấp lại phù hiệu xe hợp đồng | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
16 | Cấp lại phù hiệu xe đầu kéo | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
17 | Cấp phù hiệu xe hợp đồng | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
18 | Cấp lại phù hiệu xe trung chuyển | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
19 | Cấp phù hiệu xe đầu kéo | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ | |
20 | Cấp lại phù hiệu xe taxi | Sở Giao thông vận tải | Nộp hồ sơ |