Thong Ke Tab Portlet
Thống kê
TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ TỪ ĐẦU NĂM ĐẾN NAY
Đúng hạn:
83.92 %
Đã xử lý đúng hạn
216433 hồ sơ
Đã xử lý quá hạn
41462 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
THÁNG 4/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
57359
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
9325
86.02 đúng hạn
THÁNG 5/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
29297
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
6735
81.31 đúng hạn
THÁNG 3/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
54238
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
14718
78.66 đúng hạn
THÁNG 4/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
57359
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
9325
86.02 đúng hạn
THÁNG 2/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
40982
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
5450
88.26 đúng hạn
THÁNG 3/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
54238
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
14718
78.66 đúng hạn
THÁNG 1/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
34617
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
5223
86.89 đúng hạn
THÁNG 2/2022
Hồ sơ đã xử lý đúng hạn
40982
Hồ sơ đã xử lý quá hạn
5450
88.26 đúng hạn
THỐNG KÊ TỔNG HỢP
THỐNG KÊ SỞ/NGÀNH
THỐNG KÊ HUYỆN/THÀNH PHỐ
THỐNG KÊ PHƯỜNG/XÃ
Giai đoạn không được để trống
THỐNG KÊ HỒ SƠ THEO ĐƠN VỊ
STT | Cơ quan thực hiện | Số hồ sơ nhận giải quyết | Kết quả giải quyết | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | Trong đó | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | |||||||||
Số kỳ trước chuyển qua | Số mới tiếp nhận trực tiếp | Tổng số hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Tổng số | Trả đúng thời hạn | Trả sớm hạn | Trả quá hạn | Tổng số | Chưa đến hạn | Quá hạn | |||
I | CƠ QUAN CHUYÊN MÔN THUỘC UBND TỈNH. | |||||||||||
1 | Sở Nội vụ | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 |
1.1 | -- Sở Nội vụ | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 |
1.2 | -- Các ban trực thuộc sở | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2.1 | -- Phòng Thi đua khen thưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2.2 | -- Ban Tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Sở Tư pháp | 2058 | 743 | 1315 | 0 | 1326 | 4 | 1321 | 1 | 732 | 726 | 6 |
3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 282 | 142 | 140 | 0 | 81 | 3 | 76 | 2 | 209 | 186 | 23 |
4 | Sở Tài chính | 6 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |
5 | Sở Công thương | 833 | 25 | 62 | 746 | 744 | 56 | 688 | 0 | 86 | 56 | 30 |
6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 323 | 103 | 220 | 0 | 307 | 0 | 306 | 1 | 16 | 10 | 6 |
6.1 | -- Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 12 | 4 | 8 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 |
6.2 | -- Chi cục trực thuộc | 311 | 99 | 212 | 0 | 302 | 0 | 302 | 0 | 9 | 3 | 6 |
6.2.1 | -- Chi cục trồng trọt và BVTV (Sở NNPTNT) | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 |
6.2.2 | -- Chi cục Thủy lợi (Sở NNPTNT) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
6.2.3 | -- Chi cục Quản lý chất lượng NLSTS (Sở NNPTNT) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.2.4 | -- Chi cục Chăn nuôi và Thú y (Sở NNPTNT) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.2.5 | -- Chi cục Kiểm lâm (Sở NNPTNT) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.2.6 | -- Chi cục thủy sản(SNNPTNT) | 304 | 93 | 211 | 0 | 300 | 0 | 300 | 0 | 4 | 1 | 3 |
7 | Sở Giao thông Vận tải | 67 | 40 | 25 | 2 | 40 | 3 | 37 | 0 | 27 | 26 | 1 |
8 | Sở Xây dựng | 211 | 112 | 86 | 13 | 109 | 9 | 100 | 0 | 104 | 101 | 3 |
9 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 19959 | 11413 | 8546 | 0 | 8350 | 885 | 2429 | 5036 | 11549 | 8233 | 3316 |
9.1 | -- Sở Tài nguyên và Môi trường | 172 | 105 | 67 | 0 | 42 | 4 | 38 | 0 | 126 | 118 | 8 |
9.2 | -- Chi nhánh VPĐK Đất đai | 19787 | 11308 | 8479 | 0 | 8308 | 881 | 2391 | 5036 | 11423 | 8115 | 3308 |
9.2.1 | -- CN VP ĐKĐĐ huyện Lệ Thuỷ | 2300 | 987 | 1313 | 0 | 1326 | 429 | 668 | 229 | 970 | 830 | 140 |
9.2.2 | -- CN VP ĐKĐĐ huyện Quảng Ninh | 2091 | 958 | 1133 | 0 | 1397 | 44 | 239 | 1114 | 696 | 479 | 217 |
9.2.3 | -- CN VP ĐKĐĐ Thành phố Đồng Hới | 4856 | 3088 | 1768 | 0 | 1306 | 80 | 270 | 956 | 3523 | 2304 | 1219 |
9.2.4 | -- CN VP ĐKĐĐ huyện Bố Trạch | 4335 | 2774 | 1561 | 0 | 1909 | 11 | 574 | 1324 | 2409 | 1863 | 546 |
9.2.5 | -- CN VP ĐKĐĐ huyện Quảng Trạch | 1973 | 1132 | 841 | 0 | 750 | 128 | 231 | 391 | 1218 | 986 | 232 |
9.2.6 | -- CN VP ĐKĐĐ Thị xã Ba Đồn | 2768 | 1619 | 1149 | 0 | 1005 | 131 | 49 | 825 | 1760 | 955 | 805 |
9.2.7 | -- CN VP ĐKĐĐ huyện Tuyên Hoá | 872 | 419 | 453 | 0 | 357 | 22 | 223 | 112 | 513 | 478 | 35 |
9.2.8 | -- CN VP ĐKĐĐ huyện Minh Hoá | 592 | 331 | 261 | 0 | 258 | 36 | 137 | 85 | 334 | 220 | 114 |
10 | Sở Thông tin và Truyền thông | 13 | 2 | 6 | 5 | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 136 | 65 | 71 | 0 | 59 | 1 | 58 | 0 | 77 | 72 | 5 |
12 | Sở Văn hóa, Thể thao | 29 | 0 | 2 | 27 | 27 | 0 | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
13 | Sở Khoa học và Công nghệ | 15 | 4 | 1 | 10 | 11 | 0 | 11 | 0 | 4 | 4 | 0 |
14 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 29 | 0 | 4 | 25 | 26 | 0 | 26 | 0 | 3 | 3 | 0 |
15 | Sở Y tế | 399 | 239 | 160 | 0 | 61 | 12 | 49 | 0 | 337 | 328 | 9 |
15.1 | -- Sở Y tế | 342 | 212 | 130 | 0 | 43 | 9 | 34 | 0 | 299 | 290 | 9 |
15.2 | -- Các chi cục, TT trực thuộc sở | 57 | 27 | 30 | 0 | 18 | 3 | 15 | 0 | 38 | 38 | 0 |
15.2.1 | -- Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm | 22 | 17 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 0 | 4 | 4 | 0 |
15.2.2 | -- Trung tâm Giám định Y khoa Pháp y | 35 | 10 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 0 |
16 | Sở Ngoại vụ | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 |
17 | Thanh tra tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Ban Quản lý Khu Kinh tế | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 0 | 5 | 0 | 8 | 7 | 1 |
20 | Sở Du Lịch | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
II | THỊ XÃ, HUYỆN, THÀNH PHỐ. | |||||||||||
1 | Thành phố Đồng Hới | 1617 | 1049 | 568 | 0 | 486 | 63 | 200 | 223 | 1132 | 527 | 605 |
2 | Thị xã Ba Đồn | 279 | 170 | 109 | 0 | 75 | 11 | 43 | 21 | 204 | 85 | 119 |
3 | Huyện Lệ Thủy | 475 | 245 | 219 | 11 | 281 | 79 | 120 | 82 | 194 | 165 | 29 |
4 | Huyện Quảng Ninh | 265 | 83 | 181 | 1 | 206 | 13 | 183 | 10 | 59 | 58 | 1 |
5 | Huyện Bố Trạch | 839 | 558 | 281 | 0 | 334 | 13 | 110 | 211 | 506 | 361 | 145 |
6 | Huyện Quảng Trạch | 491 | 100 | 391 | 0 | 337 | 208 | 114 | 15 | 154 | 87 | 67 |
7 | Huyện Tuyên Hóa | 169 | 96 | 52 | 21 | 56 | 0 | 54 | 2 | 113 | 76 | 37 |
8 | Huyện Minh Hóa | 92 | 49 | 43 | 0 | 22 | 4 | 17 | 1 | 68 | 43 | 25 |
III | XÃ, PHƯỜNG TRỰC THUỘC HUYỆN, THỊ XÃ. | |||||||||||
1 | Thành phố Đồng Hới | 6017 | 1557 | 4459 | 1 | 4450 | 3992 | 366 | 92 | 1567 | 247 | 1320 |
1.1 | --Phường Hải Thành | 114 | 90 | 24 | 0 | 37 | 0 | 37 | 0 | 77 | 10 | 67 |
1.2 | --Phường Đồng Phú | 42 | 31 | 11 | 0 | 14 | 0 | 7 | 7 | 28 | 0 | 28 |
1.3 | --Phường Bắc Lý | 555 | 108 | 447 | 0 | 442 | 442 | 0 | 0 | 113 | 21 | 92 |
1.4 | --Phường Nam Lý | 1347 | 220 | 1127 | 0 | 1138 | 1028 | 105 | 5 | 209 | 17 | 192 |
1.5 | --Phường Đồng Hải | 762 | 11 | 751 | 0 | 750 | 719 | 31 | 0 | 12 | 2 | 10 |
1.6 | --Phường Đồng Sơn | 416 | 43 | 373 | 0 | 379 | 366 | 12 | 1 | 37 | 16 | 21 |
1.7 | --Phường Phú Hải | 218 | 80 | 138 | 0 | 140 | 108 | 15 | 17 | 78 | 9 | 69 |
1.8 | --Phường Bắc Nghĩa | 185 | 141 | 44 | 0 | 34 | 2 | 29 | 3 | 151 | 16 | 135 |
1.9 | --Phường Đức Ninh Đông | 469 | 33 | 436 | 0 | 439 | 417 | 20 | 2 | 30 | 8 | 22 |
1.10 | --Xã Quang Phú | 125 | 66 | 59 | 0 | 52 | 35 | 17 | 0 | 73 | 12 | 61 |
1.11 | --Xã Lộc Ninh | 345 | 129 | 216 | 0 | 213 | 192 | 13 | 8 | 132 | 38 | 94 |
1.12 | --Xã Bảo Ninh | 463 | 228 | 235 | 0 | 219 | 213 | 6 | 0 | 244 | 34 | 210 |
1.13 | --Xã Nghĩa Ninh | 349 | 158 | 191 | 0 | 194 | 128 | 32 | 34 | 155 | 38 | 117 |
1.14 | --Xã Thuận Đức | 206 | 87 | 119 | 0 | 116 | 95 | 21 | 0 | 90 | 8 | 82 |
1.15 | --Xã Đức Ninh | 421 | 132 | 288 | 1 | 283 | 247 | 21 | 15 | 138 | 18 | 120 |
2 | Thị xã Ba Đồn | 3489 | 304 | 3179 | 6 | 3091 | 2672 | 283 | 136 | 390 | 151 | 239 |
2.1 | --Phường Ba Đồn | 134 | 37 | 97 | 0 | 84 | 57 | 16 | 11 | 50 | 20 | 30 |
2.2 | --Phường Quảng Thọ | 131 | 39 | 92 | 0 | 82 | 57 | 22 | 3 | 49 | 13 | 36 |
2.3 | --Phường Quảng Phúc | 153 | 25 | 128 | 0 | 109 | 59 | 16 | 34 | 44 | 23 | 21 |
2.4 | --Phường Quảng Thuận | 510 | 52 | 458 | 0 | 459 | 427 | 22 | 10 | 51 | 11 | 40 |
2.5 | --Phường Quảng Long | 107 | 43 | 64 | 0 | 53 | 11 | 34 | 8 | 54 | 18 | 36 |
2.6 | --Phường Quảng Phong | 206 | 11 | 195 | 0 | 190 | 175 | 15 | 0 | 16 | 3 | 13 |
2.7 | --Xã Quảng Hải | 16 | 10 | 6 | 0 | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 |
2.8 | --Xã Quảng Tân | 107 | 5 | 102 | 0 | 105 | 95 | 7 | 3 | 2 | 0 | 2 |
2.9 | --Xã Quảng Trung | 248 | 8 | 237 | 3 | 229 | 191 | 27 | 11 | 19 | 14 | 5 |
2.10 | --Xã Quảng Tiên | 249 | 8 | 241 | 0 | 242 | 214 | 28 | 0 | 7 | 2 | 5 |
2.11 | --Xã Quảng Minh | 322 | 25 | 297 | 0 | 294 | 262 | 23 | 9 | 28 | 18 | 10 |
2.12 | --Xã Quảng Sơn | 681 | 12 | 666 | 3 | 664 | 645 | 18 | 1 | 17 | 9 | 8 |
2.13 | --Xã Quảng Thủy | 102 | 4 | 98 | 0 | 97 | 58 | 4 | 35 | 5 | 1 | 4 |
2.14 | --Xã Quảng Hòa | 219 | 9 | 210 | 0 | 209 | 209 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 |
2.15 | --Xã Quảng Lộc | 102 | 11 | 91 | 0 | 70 | 43 | 17 | 10 | 24 | 10 | 14 |
2.16 | --Xã Quảng Văn | 202 | 5 | 197 | 0 | 196 | 165 | 31 | 0 | 6 | 2 | 4 |
3 | Huyện Lệ Thủy | 2335 | 862 | 1473 | 0 | 1562 | 623 | 655 | 284 | 788 | 503 | 285 |
3.1 | --Thị trấn NT Lệ Ninh | 30 | 14 | 16 | 0 | 11 | 0 | 11 | 0 | 19 | 13 | 6 |
3.2 | --Thị trấn Kiến Giang | 46 | 16 | 30 | 0 | 29 | 4 | 20 | 5 | 17 | 9 | 8 |
3.3 | --Xã Hồng Thủy | 101 | 53 | 48 | 0 | 41 | 1 | 24 | 16 | 59 | 44 | 15 |
3.4 | --Xã Ngư Thủy Bắc | 101 | 51 | 50 | 0 | 45 | 21 | 17 | 7 | 57 | 25 | 32 |
3.5 | --Xã Hoa Thủy | 78 | 32 | 46 | 0 | 54 | 3 | 36 | 15 | 24 | 21 | 3 |
3.6 | --Xã Thanh Thủy | 133 | 51 | 82 | 0 | 91 | 42 | 31 | 18 | 42 | 27 | 15 |
3.7 | --Xã An Thủy | 108 | 50 | 58 | 0 | 70 | 0 | 27 | 43 | 45 | 13 | 32 |
3.8 | --Xã Phong Thủy | 318 | 14 | 304 | 0 | 302 | 285 | 11 | 6 | 16 | 15 | 1 |
3.9 | --Xã Cam Thủy | 70 | 33 | 37 | 0 | 51 | 1 | 33 | 17 | 19 | 13 | 6 |
3.10 | --Xã Ngân Thủy | 42 | 34 | 8 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 39 | 20 | 19 |
3.11 | --Xã Sơn Thủy | 125 | 64 | 61 | 0 | 81 | 1 | 64 | 16 | 44 | 33 | 11 |
3.12 | --Xã Lộc Thủy | 35 | 21 | 14 | 0 | 22 | 0 | 12 | 10 | 13 | 9 | 4 |
3.13 | --Xã Liên Thủy | 90 | 10 | 80 | 0 | 82 | 40 | 40 | 2 | 8 | 5 | 3 |
3.14 | --Xã Hưng Thủy | 57 | 14 | 43 | 0 | 37 | 0 | 33 | 4 | 22 | 15 | 7 |
3.15 | --Xã Dương Thủy | 161 | 24 | 137 | 0 | 143 | 115 | 18 | 10 | 18 | 9 | 9 |
3.16 | --Xã Tân Thủy | 118 | 52 | 66 | 0 | 77 | 21 | 46 | 10 | 45 | 27 | 18 |
3.17 | --Xã Phú Thủy | 147 | 16 | 131 | 0 | 132 | 77 | 53 | 2 | 15 | 6 | 9 |
3.18 | --Xã Xuân Thủy | 112 | 32 | 80 | 0 | 86 | 3 | 28 | 55 | 26 | 19 | 7 |
3.19 | --Xã Mỹ Thủy | 98 | 38 | 60 | 0 | 60 | 9 | 48 | 3 | 38 | 23 | 15 |
3.20 | --Xã Ngư Thủy | 145 | 106 | 39 | 0 | 61 | 0 | 38 | 23 | 84 | 54 | 30 |
3.21 | --Xã Mai Thủy | 36 | 26 | 10 | 0 | 16 | 0 | 10 | 6 | 20 | 11 | 9 |
3.22 | --Xã Sen Thủy | 59 | 25 | 34 | 0 | 28 | 0 | 20 | 8 | 31 | 27 | 4 |
3.23 | --Xã Thái Thủy | 34 | 26 | 8 | 0 | 11 | 0 | 6 | 5 | 23 | 16 | 7 |
3.24 | --Xã Kim Thủy | 29 | 21 | 8 | 0 | 14 | 0 | 14 | 0 | 15 | 11 | 4 |
3.25 | --Xã Trường Thủy | 62 | 39 | 23 | 0 | 15 | 0 | 12 | 3 | 49 | 38 | 11 |
3.26 | --Xã Lâm Thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Huyện Quảng Ninh | 2968 | 606 | 2362 | 0 | 2270 | 1652 | 471 | 147 | 700 | 414 | 286 |
4.1 | --Thị trấn Quán Hàu | 79 | 38 | 41 | 0 | 38 | 0 | 30 | 8 | 41 | 24 | 17 |
4.2 | --Xã Trường Sơn | 238 | 36 | 202 | 0 | 208 | 155 | 52 | 1 | 29 | 26 | 3 |
4.3 | --Xã Lương Ninh | 119 | 32 | 87 | 0 | 91 | 58 | 27 | 6 | 28 | 15 | 13 |
4.4 | --Xã Vĩnh Ninh | 231 | 28 | 203 | 0 | 195 | 176 | 13 | 6 | 36 | 28 | 8 |
4.5 | --Xã Võ Ninh | 359 | 61 | 298 | 0 | 308 | 230 | 61 | 17 | 51 | 17 | 34 |
4.6 | --Xã Hải Ninh | 426 | 58 | 368 | 0 | 359 | 267 | 82 | 10 | 67 | 40 | 27 |
4.7 | --Xã Hàm Ninh | 127 | 62 | 65 | 0 | 57 | 3 | 42 | 12 | 71 | 18 | 53 |
4.8 | --Xã Duy Ninh | 49 | 38 | 11 | 0 | 16 | 0 | 9 | 7 | 33 | 13 | 20 |
4.9 | --Xã Gia Ninh | 94 | 42 | 52 | 0 | 42 | 2 | 28 | 12 | 52 | 24 | 28 |
4.10 | --Xã Trường Xuân | 151 | 35 | 116 | 0 | 125 | 97 | 24 | 4 | 26 | 12 | 14 |
4.11 | --Xã Hiền Ninh | 110 | 59 | 51 | 0 | 24 | 1 | 19 | 4 | 88 | 72 | 16 |
4.12 | --Xã Tân Ninh | 331 | 24 | 307 | 0 | 305 | 275 | 20 | 10 | 26 | 17 | 9 |
4.13 | --Xã Xuân Ninh | 49 | 20 | 29 | 0 | 14 | 0 | 6 | 8 | 35 | 25 | 10 |
4.14 | --Xã An Ninh | 344 | 22 | 322 | 0 | 299 | 242 | 47 | 10 | 45 | 35 | 10 |
4.15 | --Xã Vạn Ninh | 261 | 51 | 210 | 0 | 189 | 146 | 11 | 32 | 72 | 48 | 24 |
5 | Huyện Bố Trạch | 5717 | 1649 | 4068 | 0 | 4033 | 3021 | 686 | 326 | 1689 | 593 | 1096 |
5.1 | --Thị trấn Hoàn Lão | 1043 | 128 | 915 | 0 | 905 | 778 | 108 | 19 | 138 | 50 | 88 |
5.2 | --Thị trấn NT Việt Trung | 76 | 49 | 27 | 0 | 12 | 0 | 11 | 1 | 64 | 22 | 42 |
5.3 | --Xã Xuân Trạch | 51 | 48 | 3 | 0 | 13 | 0 | 7 | 6 | 40 | 5 | 35 |
5.4 | --Xã Mỹ Trạch | 141 | 38 | 103 | 0 | 99 | 84 | 13 | 2 | 43 | 7 | 36 |
5.5 | --Xã Hạ Trạch | 67 | 48 | 19 | 0 | 34 | 0 | 18 | 16 | 33 | 10 | 23 |
5.6 | --Xã Bắc Trạch | 210 | 125 | 85 | 0 | 139 | 33 | 31 | 75 | 72 | 33 | 39 |
5.7 | --Xã Lâm Trạch | 52 | 42 | 10 | 0 | 10 | 0 | 8 | 2 | 40 | 7 | 33 |
5.8 | --Xã Thanh Trạch | 150 | 81 | 69 | 0 | 71 | 7 | 60 | 4 | 79 | 23 | 56 |
5.9 | --Xã Liên Trạch | 210 | 54 | 156 | 0 | 148 | 127 | 19 | 2 | 62 | 11 | 51 |
5.10 | --Xã Phúc Trạch | 89 | 36 | 53 | 0 | 70 | 30 | 29 | 11 | 20 | 8 | 12 |
5.11 | --Xã Cự Nẫm | 119 | 79 | 40 | 0 | 29 | 0 | 23 | 6 | 90 | 39 | 51 |
5.12 | --Xã Hải Phú | 557 | 128 | 429 | 0 | 407 | 320 | 43 | 44 | 150 | 63 | 87 |
5.13 | --Xã Thượng Trạch | 29 | 6 | 23 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 27 | 10 | 17 |
5.14 | --Xã Sơn Lộc | 117 | 72 | 45 | 0 | 18 | 1 | 8 | 9 | 100 | 38 | 62 |
5.15 | --Xã Hưng Trạch | 614 | 77 | 537 | 0 | 532 | 475 | 50 | 7 | 78 | 33 | 45 |
5.16 | --Xã Đồng Trạch | 318 | 50 | 268 | 0 | 260 | 214 | 26 | 20 | 58 | 24 | 34 |
5.17 | --Xã Đức Trạch | 323 | 28 | 295 | 0 | 282 | 256 | 25 | 1 | 41 | 21 | 20 |
5.18 | --Thị trấn Phong Nha | 439 | 54 | 385 | 0 | 394 | 354 | 30 | 10 | 46 | 23 | 23 |
5.19 | --Xã Vạn Trạch | 169 | 121 | 48 | 0 | 35 | 0 | 14 | 21 | 134 | 45 | 89 |
5.20 | --Xã Phú Định | 90 | 59 | 31 | 0 | 15 | 7 | 7 | 1 | 75 | 26 | 49 |
5.21 | --Xã Trung Trạch | 58 | 44 | 14 | 0 | 12 | 0 | 1 | 11 | 48 | 8 | 40 |
5.22 | --Xã Tây Trạch | 46 | 29 | 17 | 0 | 28 | 3 | 18 | 7 | 18 | 8 | 10 |
5.23 | --Xã Hòa Trạch | 63 | 38 | 25 | 0 | 29 | 1 | 21 | 7 | 34 | 12 | 22 |
5.24 | --Xã Đại Trạch | 65 | 48 | 17 | 0 | 29 | 0 | 29 | 0 | 36 | 8 | 28 |
5.25 | --Xã Nhân Trạch | 406 | 22 | 384 | 0 | 387 | 330 | 45 | 12 | 19 | 10 | 9 |
5.26 | --Xã Tân Trạch | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
5.27 | --Xã Nam Trạch | 72 | 33 | 39 | 0 | 47 | 0 | 23 | 24 | 25 | 4 | 21 |
5.28 | --Xã Lý Trạch | 142 | 111 | 31 | 0 | 26 | 1 | 17 | 8 | 118 | 45 | 73 |
6 | Huyện Quảng Trạch | 5029 | 246 | 4778 | 5 | 4737 | 4279 | 416 | 42 | 293 | 163 | 130 |
6.1 | --Xã Quảng Hợp | 363 | 12 | 347 | 4 | 326 | 277 | 44 | 5 | 37 | 34 | 3 |
6.2 | --Xã Quảng Đông | 254 | 0 | 254 | 0 | 252 | 238 | 14 | 0 | 2 | 2 | 0 |
6.3 | --Xã Quảng Kim | 69 | 14 | 55 | 0 | 51 | 40 | 9 | 2 | 18 | 9 | 9 |
6.4 | --Xã Quảng Phú | 785 | 9 | 776 | 0 | 765 | 757 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 |
6.5 | --Xã Quảng Châu | 539 | 62 | 477 | 0 | 475 | 464 | 11 | 0 | 64 | 25 | 39 |
6.6 | --Xã Quảng Tùng | 225 | 12 | 212 | 1 | 209 | 157 | 49 | 3 | 16 | 6 | 10 |
6.7 | --Xã Cảnh Dương | 682 | 6 | 676 | 0 | 678 | 649 | 27 | 2 | 4 | 1 | 3 |
6.8 | --Xã Quảng Hưng | 285 | 38 | 247 | 0 | 224 | 187 | 36 | 1 | 61 | 34 | 27 |
6.9 | --Xã Quảng Xuân | 322 | 18 | 304 | 0 | 308 | 274 | 31 | 3 | 14 | 8 | 6 |
6.10 | --Xã Quảng Thanh | 160 | 11 | 149 | 0 | 158 | 130 | 27 | 1 | 2 | 0 | 2 |
6.11 | --Xã Quảng Phương | 44 | 12 | 32 | 0 | 29 | 28 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 |
6.12 | --Xã Quảng Lưu | 214 | 10 | 204 | 0 | 205 | 160 | 45 | 0 | 7 | 7 | 0 |
6.13 | --Xã Quảng Tiến | 189 | 22 | 167 | 0 | 181 | 122 | 47 | 12 | 8 | 0 | 8 |
6.14 | --Xã Quảng Thạch | 113 | 2 | 111 | 0 | 113 | 95 | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
6.15 | --Xã Liên Trường | 215 | 8 | 207 | 0 | 208 | 179 | 28 | 1 | 8 | 2 | 6 |
6.16 | --Xã Phù Hoá | 197 | 1 | 196 | 0 | 194 | 183 | 11 | 0 | 3 | 1 | 2 |
6.17 | --Xã Cảnh Hoá | 373 | 9 | 364 | 0 | 361 | 339 | 18 | 4 | 12 | 5 | 7 |
7 | Huyện Tuyên Hóa | 1576 | 332 | 1242 | 2 | 1151 | 646 | 414 | 91 | 429 | 335 | 94 |
7.1 | --Thị trấn Đồng Lê | 15 | 11 | 4 | 0 | 11 | 0 | 10 | 1 | 4 | 4 | 0 |
7.2 | --Xã Hương Hóa | 313 | 31 | 282 | 0 | 279 | 252 | 18 | 9 | 34 | 27 | 7 |
7.3 | --Xã Kim Hóa | 53 | 25 | 28 | 0 | 29 | 0 | 26 | 3 | 24 | 11 | 13 |
7.4 | --Xã Thanh Hóa | 60 | 15 | 45 | 0 | 15 | 0 | 11 | 4 | 47 | 45 | 2 |
7.5 | --Xã Thanh Thạch | 98 | 6 | 91 | 1 | 92 | 86 | 3 | 3 | 6 | 4 | 2 |
7.6 | --Xã Thuận Hóa | 46 | 20 | 26 | 0 | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 21 | 3 |
7.7 | --Xã Lâm Hóa | 42 | 4 | 38 | 0 | 34 | 25 | 9 | 0 | 8 | 7 | 1 |
7.8 | --Xã Lê Hóa | 20 | 18 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 14 | 11 | 3 |
7.9 | --Xã Sơn Hóa | 42 | 24 | 18 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | 35 | 30 | 5 |
7.10 | --Xã Đồng Hóa | 223 | 7 | 216 | 0 | 221 | 199 | 21 | 1 | 2 | 1 | 1 |
7.11 | --Xã Ngư Hóa | 44 | 0 | 43 | 1 | 44 | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7.12 | --Xã Thạch Hóa | 66 | 8 | 58 | 0 | 65 | 0 | 60 | 5 | 1 | 0 | 1 |
7.13 | --Xã Đức Hóa | 19 | 6 | 13 | 0 | 12 | 5 | 0 | 7 | 6 | 4 | 2 |
7.14 | --Xã Phong Hóa | 82 | 50 | 32 | 0 | 60 | 0 | 35 | 25 | 22 | 16 | 6 |
7.15 | --Xã Mai Hóa | 85 | 18 | 67 | 0 | 37 | 0 | 36 | 1 | 49 | 40 | 9 |
7.16 | --Xã Tiến Hóa | 162 | 39 | 123 | 0 | 113 | 32 | 76 | 5 | 50 | 29 | 21 |
7.17 | --Xã Châu Hóa | 91 | 16 | 75 | 0 | 65 | 0 | 59 | 6 | 26 | 20 | 6 |
7.18 | --Xã Cao Quảng | 38 | 15 | 23 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 33 | 23 | 10 |
7.19 | --Xã Văn Hóa | 77 | 19 | 58 | 0 | 34 | 0 | 27 | 7 | 44 | 42 | 2 |
8 | Huyện Minh Hóa | 1850 | 59 | 1791 | 0 | 1775 | 1549 | 217 | 9 | 75 | 32 | 43 |
8.1 | --Thị trấn Quy Đạt | 194 | 6 | 188 | 0 | 188 | 157 | 30 | 1 | 6 | 2 | 4 |
8.2 | --Xã Dân Hóa | 232 | 6 | 226 | 0 | 226 | 202 | 23 | 1 | 6 | 0 | 6 |
8.3 | --Xã Trọng Hóa | 123 | 1 | 122 | 0 | 122 | 119 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
8.4 | --Xã Hóa Phúc | 24 | 0 | 24 | 0 | 21 | 18 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 |
8.5 | --Xã Hồng Hóa | 150 | 3 | 147 | 0 | 148 | 131 | 17 | 0 | 2 | 1 | 1 |
8.6 | --Xã Hóa Thanh | 123 | 4 | 119 | 0 | 120 | 96 | 24 | 0 | 3 | 1 | 2 |
8.7 | --Xã Hóa Tiến | 138 | 6 | 132 | 0 | 129 | 127 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 |
8.8 | --Xã Hóa Hợp | 124 | 7 | 117 | 0 | 114 | 104 | 9 | 1 | 10 | 3 | 7 |
8.9 | --Xã Xuân Hóa | 103 | 5 | 98 | 0 | 98 | 63 | 34 | 1 | 5 | 0 | 5 |
8.10 | --Xã Yên Hóa | 80 | 2 | 78 | 0 | 73 | 56 | 16 | 1 | 7 | 7 | 0 |
8.11 | --Xã Minh Hóa | 99 | 7 | 92 | 0 | 93 | 85 | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 |
8.12 | --Xã Tân Hóa | 20 | 7 | 13 | 0 | 10 | 3 | 7 | 0 | 10 | 4 | 6 |
8.13 | --Xã Hóa Sơn | 50 | 0 | 50 | 0 | 50 | 49 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.14 | --Xã Trung Hóa | 301 | 4 | 297 | 0 | 295 | 265 | 28 | 2 | 6 | 1 | 5 |
8.15 | --Xã Thượng Hóa | 89 | 1 | 88 | 0 | 88 | 74 | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thống kê chi tiết theo lĩnh vực
STT | Lĩnh vực thực hiện | Số hồ sơ nhận giải quyết | Kết quả giải quyết | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | Trong đó | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | |||||||||
Số kỳ trước chuyển qua | Số mới tiếp nhận trực tiếp | Tổng số hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Tổng số | Trả đúng thời hạn | Trả sớm hạn | Trả quá hạn | Tổng số | Chưa đến hạn | Quá hạn |