1811 | 1.009397.000.00.00.H46 | Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | Sở Văn hóa và Thể thao - tỉnh Quảng Bình | Nghệ thuật biểu diễn |
1812 | 1.009399.000.00.00.H46 | Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu | Sở Văn hóa và Thể thao - tỉnh Quảng Bình | Nghệ thuật biểu diễn |
1813 | 1.009398.000.00.00.H46 | Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | Sở Văn hóa và Thể thao - tỉnh Quảng Bình | Nghệ thuật biểu diễn |
1814 | 2.002038.000.00.00.H46 | Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước | Bộ Tư pháp,Sở Tư pháp - tỉnh Quảng Bình | Quốc tịch |
1815 | 1.003866.000.00.00.H46 | Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) | UBND tỉnh Quảng Bình,Sở Nội vụ - tỉnh Quảng Bình,UBND cấp huyện, thị xã, thành phố - tỉnh Quảng Bình,Phòng Nội vụ cấp huyện, thị xã, thành phố - tỉnh Quảng Bình | Tổ chức phi chính phủ |
1816 | 1.010002 | Thủ tục tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ | Sở Khoa học và Công nghệ - tỉnh Quảng Bình | Hoạt động khoa học và công nghệ |
1817 | 1.006642 | Thủ tục xác định lại diện tích đất ở cho hộ gia đình, cá nhân đã được cấp giấy chứng nhận (cấp tỉnh - huyện - xã) | Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Quảng Bình,Chi nhánh VP ĐKĐĐ các huyện, thị xã, thành phố - tỉnh Quảng Bình,UBND cấp xã, phường, thị trấn - tỉnh Quảng Bình | Đất đai |
1818 | 2.001248.000.00.00.H46 | Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước | Sở Khoa học và Công nghệ - tỉnh Quảng Bình | Hoạt động khoa học và công nghệ |
1819 | 2.002401.000.00.00.H46 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Văn phòng UBND tỉnh - tỉnh Quảng Bình,Sở Nội vụ - tỉnh Quảng Bình,Sở Tư pháp - tỉnh Quảng Bình,Sở Kế hoạch và Đầu tư - tỉnh Quảng Bình,Sở Tài chính - tỉnh Quảng Bình,Sở Công Thương - tỉnh Quảng Bình,Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Quảng Bình,Sở Giao thông vận tải - tỉnh Quảng Bình,Sở Xây dựng - tỉnh Quảng Bình,Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Quảng Bình,Sở Thông tin và Truyền thông - tỉnh Quảng Bình,Sở Lao động - Thương binh và Xã hội - tỉnh Quảng Bình,Sở Văn hóa và Thể thao - tỉnh Quảng Bình,Sở Khoa học và Công nghệ - tỉnh Quảng Bình,Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Quảng Bình,Sở Y tế - tỉnh Quảng Bình,Thanh tra tỉnh - tỉnh Quảng Bình,Sở Ngoại vụ - tỉnh Quảng Bình,Ban Dân tộc - tỉnh Quảng Bình,Sở Du lịch - tỉnh Quảng Bình,Ban quản lý khu kinh tế - tỉnh Quảng Bình,UBND cấp huyện, thị xã, thành phố - tỉnh Quảng Bình,UBND cấp xã, phường, thị trấn - tỉnh Quảng Bình | Phòng, chống tham nhũng |
1820 | 2.002349.000.00.00.H46 | Thủ tục Xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi | Sở Tư pháp - tỉnh Quảng Bình | Nuôi con nuôi |